Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36690 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'HQ | Thứ 2 |
2 Ngày |
5.388.370₫
|
13.412.100₫ | 18.800.470₫ | 14-08-2022 | ||||||||||||||||||
7176 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'HQ | Thứ 4 |
36 Ngày |
5.665.680₫
|
174.150.000₫ | 179.815.680₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||
2850 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
1.723.460₫
|
931.600₫ | 2.655.060₫ | 31-07-2020 | ||||||||||||||||||
2850 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
1.723.460₫
|
1.863.200₫ | 3.586.660₫ | 31-07-2020 | ||||||||||||||||||
2850 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 5 |
7 Ngày |
1.723.460₫
|
1.863.200₫ | 3.586.660₫ | 31-07-2020 | ||||||||||||||||||
2849 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
20'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
4.518.260₫
|
23.290₫ | 4.541.550₫ | 31-07-2020 | ||||||||||||||||||
2849 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
5.682.760₫
|
465.800₫ | 6.148.560₫ | 31-07-2020 | ||||||||||||||||||
2849 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'HQ | Chủ nhật |
9 Ngày |
5.682.760₫
|
698.700₫ | 6.381.460₫ | 31-07-2020 | ||||||||||||||||||
2087 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
7 Ngày |
1.731.600₫
|
1.404.000₫ | 3.135.600₫ | 30-06-2020 | ||||||||||||||||||
2087 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
7 Ngày |
1.731.600₫
|
2.340.000₫ | 4.071.600₫ | 30-06-2020 |