Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
93489 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
38 Ngày |
5.189.100₫
|
75.365.500₫ | 80.554.600₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||
93179 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
32 Ngày |
4.385.920₫
|
46.816.000₫ | 51.201.920₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||
92695 |
Ho Chi Minh > Montevideo
|
20'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
4.170.100₫
|
80.949.000₫ | 85.119.100₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||
92695 |
Ho Chi Minh > Montevideo
|
40'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
5.641.900₫
|
93.214.000₫ | 98.855.900₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||
92695 |
Ho Chi Minh > Montevideo
|
40'HQ | Hàng ngày |
35 Ngày |
5.641.900₫
|
93.214.000₫ | 98.855.900₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||
82902 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 2 |
10 Ngày |
6.874.000₫
|
2.455.000₫ | 9.329.000₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
46927 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.429.100₫
|
57.360.000₫ | 63.789.100₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||
46924 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.429.100₫
|
57.360.000₫ | 63.789.100₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||
46893 |
Ho Chi Minh > Naples
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.995.100₫
|
83.650.000₫ | 88.645.100₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||
46893 |
Ho Chi Minh > Naples
|
40'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.429.100₫
|
141.010.000₫ | 147.439.100₫ | 15-10-2022 |