Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22990 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
21 Ngày |
6.095.000₫
|
239.200.000₫ | 245.295.000₫ | 14-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22990 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
21 Ngày |
7.245.000₫
|
299.000.000₫ | 306.245.000₫ | 14-03-2022 | |||||||||||||||||||||
19623 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
21 Ngày |
6.095.000₫
|
349.600.000₫ | 355.695.000₫ | 20-01-2022 | |||||||||||||||||||||
18214 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
21 Ngày |
5.980.000₫
|
161.000.000₫ | 166.980.000₫ | 30-12-2021 | |||||||||||||||||||||
18181 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
25 Ngày |
5.980.000₫
|
180.550.000₫ | 186.530.000₫ | 30-12-2021 | |||||||||||||||||||||
18181 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
25 Ngày |
7.130.000₫
|
331.200.000₫ | 338.330.000₫ | 30-12-2021 | |||||||||||||||||||||
18178 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
25 Ngày |
7.130.000₫
|
333.500.000₫ | 340.630.000₫ | 30-12-2021 | |||||||||||||||||||||
18153 |
Ho Chi Minh > Edmonton
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
26 Ngày |
7.360.000₫
|
322.000.000₫ | 329.360.000₫ | 30-12-2021 | |||||||||||||||||||||
17242 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
3.910.000₫
|
5.635.000₫ | 9.545.000₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||||||||
17242 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.175.000₫
|
14.490.000₫ | 19.665.000₫ | 30-11-2021 |