Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
93795 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Karachi
|
40'RF | Thứ 7 |
20 Ngày |
7.388.290₫
|
38.300.500₫ | 45.688.790₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||
93793 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 4 |
32 Ngày |
5.164.390₫
|
81.543.000₫ | 86.707.390₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||
91947 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
40'HQ | Thứ 6 |
35 Ngày |
6.590.500₫
|
61.250.000₫ | 67.840.500₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
91946 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 5 |
30 Ngày |
6.590.500₫
|
60.025.000₫ | 66.615.500₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
91835 |
Ho Chi Minh > Dakar
|
40'HQ | Thứ 7 |
35 Ngày |
5.735.340₫
|
80.883.000₫ | 86.618.340₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
91834 |
Ho Chi Minh > Gemlik
|
20'GP | Thứ 4 |
1 Ngày |
4.877.490₫
|
61.275.000₫ | 66.152.490₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
78714 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 5 |
20 Ngày |
5.575.050₫
|
46.458.750₫ | 52.033.800₫ | 05-08-2023 | ||||||||||||||||||
78713 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'GP | Thứ 7 |
20 Ngày |
5.575.050₫
|
17.868.750₫ | 23.443.800₫ | 15-08-2023 | ||||||||||||||||||
18500 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'HQ | Chủ nhật |
11 Ngày |
6.032.400₫
|
33.132.500₫ | 39.164.900₫ | 06-01-2022 | ||||||||||||||||||
18499 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'HQ | Chủ nhật |
7 Ngày |
6.032.400₫
|
30.847.500₫ | 36.879.900₫ | 06-01-2022 |