INTERLINK JSC
Ref #4447 | 19-01-2021 14:43
Người liên hệ: Ms. Ngoc Chau
Chức vụ: Sales
Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CHUYÊN CƯỚC TÀU BIỂN ĐI USA, EU, ASIA, AUSTRALIA
Xem thêm >>Ref #4447 | 19-01-2021 14:43
Ref #9106 | 14-04-2021 13:25
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh Kaohsiung
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 7 |
5 Ngày Đi thẳng |
240.000
₫/cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.368.000₫ | 30-04-2021 |
Ref #9105 | 14-04-2021 13:24
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh Taichung
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 7 |
5 Ngày Đi thẳng |
240.000
₫/cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.368.000₫ | 30-04-2021 |
Ref #9104 | 14-04-2021 13:23
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh Bangkok
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 7 |
2 Ngày Đi thẳng |
|
1.128.000₫
|
-
|
1.128.000₫ | 30-04-2021 |
Ref #9103 | 14-04-2021 13:21
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh Keelung
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
120.000
₫/cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.248.000₫ | 30-04-2021 |
Ref #9102 | 14-04-2021 13:19
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh Singapore
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày Đi thẳng |
|
1.128.000₫
|
-
|
1.128.000₫ | 30-04-2021 |
Ref #9101 | 14-04-2021 13:15
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Busan
|
20'GP | Thứ 5 |
9 Ngày Chuyển tải |
4.080.000₫
|
8.280.000₫ | 12.360.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Busan
|
40'GP | Thứ 5 |
9 Ngày Chuyển tải |
5.520.000₫
|
17.160.000₫ | 22.680.000₫ | 30-04-2021 |
Ref #9100 | 14-04-2021 11:55
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Busan
|
20'GP | Thứ 5 |
9 Ngày Chuyển tải |
4.080.000₫
|
8.280.000₫ | 12.360.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Busan
|
40'GP | Thứ 5 |
9 Ngày Chuyển tải |
5.520.000₫
|
17.160.000₫ | 22.680.000₫ | 30-04-2021 |
Ref #9099 | 14-04-2021 11:53
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Sydney
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
24 Ngày Chuyển tải |
4.920.000₫
|
42.480.000₫ | 47.400.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Sydney
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
24 Ngày Chuyển tải |
6.360.000₫
|
83.280.000₫ | 89.640.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Sydney
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
24 Ngày Chuyển tải |
6.360.000₫
|
89.760.000₫ | 96.120.000₫ | 30-04-2021 |
Ref #9098 | 14-04-2021 11:50
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Incheon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
12 Ngày Chuyển tải |
4.080.000₫
|
7.800.000₫ | 11.880.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Incheon
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
12 Ngày Chuyển tải |
5.520.000₫
|
24.840.000₫ | 30.360.000₫ | 30-04-2021 |
Ref #9097 | 14-04-2021 11:48
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Nansha
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày Chuyển tải |
4.080.000₫
|
7.680.000₫ | 11.760.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Nansha
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày Chuyển tải |
5.520.000₫
|
17.520.000₫ | 23.040.000₫ | 30-04-2021 |