Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9101 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 5 |
9 Ngày |
4.080.000₫
|
8.280.000₫ | 12.360.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9101 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 5 |
9 Ngày |
5.520.000₫
|
17.160.000₫ | 22.680.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9100 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 5 |
9 Ngày |
4.080.000₫
|
8.280.000₫ | 12.360.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9100 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 5 |
9 Ngày |
5.520.000₫
|
17.160.000₫ | 22.680.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9099 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
24 Ngày |
4.920.000₫
|
42.480.000₫ | 47.400.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9099 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
24 Ngày |
6.360.000₫
|
83.280.000₫ | 89.640.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9099 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
24 Ngày |
6.360.000₫
|
89.760.000₫ | 96.120.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9098 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
12 Ngày |
4.080.000₫
|
7.800.000₫ | 11.880.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9098 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
12 Ngày |
5.520.000₫
|
24.840.000₫ | 30.360.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9097 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày |
4.080.000₫
|
7.680.000₫ | 11.760.000₫ | 30-04-2021 |