Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12667 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3 |
6 Ngày |
8.088.500₫
|
10.515.050₫ | 18.603.550₫ | 15-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12665 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
7.048.550₫
|
8.088.500₫ | 15.137.050₫ | 21-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12665 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
11.323.900₫
|
14.674.850₫ | 25.998.750₫ | 21-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12665 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
11.323.900₫
|
14.674.850₫ | 25.998.750₫ | 21-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12664 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
5.430.850₫
|
6.933.000₫ | 12.363.850₫ | 15-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12664 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
8.088.500₫
|
14.097.100₫ | 22.185.600₫ | 15-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12664 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 6 |
6 Ngày |
8.088.500₫
|
14.097.100₫ | 22.185.600₫ | 15-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12663 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
5.430.850₫
|
7.510.750₫ | 12.941.600₫ | 15-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12663 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
8.088.500₫
|
15.021.500₫ | 23.110.000₫ | 15-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12663 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Chủ nhật |
7 Ngày |
8.088.500₫
|
15.021.500₫ | 23.110.000₫ | 15-08-2021 |