Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12479 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày |
5.546.400₫
|
6.933.000₫ | 12.479.400₫ | 06-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12479 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày |
8.204.050₫
|
14.097.100₫ | 22.301.150₫ | 06-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12479 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày |
8.204.050₫
|
14.097.100₫ | 22.301.150₫ | 06-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12478 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
5.546.400₫
|
4.853.100₫ | 10.399.500₫ | 06-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12478 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
8.204.050₫
|
10.052.850₫ | 18.256.900₫ | 06-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12478 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3 |
6 Ngày |
8.204.050₫
|
10.052.850₫ | 18.256.900₫ | 06-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12477 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
5.430.850₫
|
6.586.350₫ | 12.017.200₫ | 06-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12477 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
8.088.500₫
|
13.519.350₫ | 21.607.850₫ | 06-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12477 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Chủ nhật |
7 Ngày |
8.088.500₫
|
13.519.350₫ | 21.607.850₫ | 06-08-2021 |