Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20928 |
Hai Phong > Qingdao
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
5 Ngày |
982.550₫
|
7.312.000₫ | 8.294.550₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20928 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
5 Ngày |
982.550₫
|
20.565.000₫ | 21.547.550₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20928 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
5 Ngày |
982.550₫
|
20.565.000₫ | 21.547.550₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20929 |
Hai Phong > Yokohama
|
20'GP | Thứ 7 |
12 Ngày |
5.198.400₫
|
15.960.000₫ | 21.158.400₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20789 |
Hai Phong > Tokyo
|
20'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
12 Ngày |
5.358.000₫
|
15.960.000₫ | 21.318.000₫ | 20-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20789 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
12 Ngày |
7.866.000₫
|
28.500.000₫ | 36.366.000₫ | 20-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20789 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 7/ Chủ nhật |
12 Ngày |
7.866.000₫
|
28.500.000₫ | 36.366.000₫ | 20-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20785 |
Hai Phong > Qingdao
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
1.032.750₫
|
7.573.500₫ | 8.606.250₫ | 20-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20785 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
1.032.750₫
|
20.655.000₫ | 21.687.750₫ | 20-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20785 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
1.032.750₫
|
20.655.000₫ | 21.687.750₫ | 20-02-2022 |