CÔNG TY CỔ PHẦN SAS LOGISTICS

Giới thiệu

MỘT HỆ THỐNG. TẤT CẢ DỊCH VỤ BẠN CẦN Nhờ việc trực tiếp sở hữu các công ty thành viên, chúng tôi có khả năng cung cấp dịch vụ logistics xuyên suốt chuỗi cung ứng và tiết kiệm tối đa ch...

Xem thêm >>

CÔNG TY CỔ PHẦN SAS LOGISTICS

Ref #35053 | 05-07-2022 08:58

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Auckland
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Auckland, Auckland, New Zealand
20'GP Thứ 5 35 Ngày
Chuyển tải
5.050.350₫
Chi tiết
THC 2.818.800₫ / Cont
BILL 1.174.500₫ / B/L
SEAL 234.900₫ / Cont
TELEX RELEASE (IF ANY) 822.150₫ / Cont
115.101.000₫ 120.151.350₫ 31-07-2022
Ho Chi Minh
Auckland
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Auckland, Auckland, New Zealand
40'GP Thứ 5 35 Ngày
Chuyển tải
6.459.750₫
Chi tiết
THC 4.228.200₫ / Cont
BILL 1.174.500₫ / B/L
SEAL 234.900₫ / Cont
TELEX RELEASE (IF ANY) 822.150₫ / Cont
206.712.000₫ 213.171.750₫ 31-07-2022
Ho Chi Minh
Auckland
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Auckland, Auckland, New Zealand
40'HQ Thứ 5 35 Ngày
Chuyển tải
6.459.750₫
Chi tiết
THC 4.228.200₫ / Cont
BILL 1.174.500₫ / B/L
SEAL 234.900₫ / Cont
TELEX RELEASE (IF ANY) 822.150₫ / Cont
206.712.000₫ 213.171.750₫ 31-07-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.382 Lượt xem

CÔNG TY CỔ PHẦN SAS LOGISTICS

Ref #9476 | 11-05-2021 08:34

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Rizhao
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Rizhao, Rizhao, Shandong, China
20'GP Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
6.026.800₫
Chi tiết
THC 2.781.600₫ / Cont
BILL 927.200₫ / B/L
SEAL 231.800₫ / Cont
AFR 811.300₫ / B/L
TELEX RELEASE 811.300₫ / B/L
HANDLING FEE 463.600₫ / B/L
3.940.600₫ 9.967.400₫ 31-05-2021
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Rizhao
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Rizhao, Rizhao, Shandong, China
40'GP Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
7.417.600₫
Chi tiết
THC 4.172.400₫ / Cont
BILL 927.200₫ / B/L
SEAL 231.800₫ / Cont
AFR 811.300₫ / B/L
TELEX RELEASE 811.300₫ / B/L
HANDLING FEE 463.600₫ / B/L
15.067.000₫ 22.484.600₫ 31-05-2021
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Rizhao
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Rizhao, Rizhao, Shandong, China
40'HQ Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
7.417.600₫
Chi tiết
THC 4.172.400₫ / Cont
BILL 927.200₫ / B/L
SEAL 231.800₫ / Cont
AFR 811.300₫ / B/L
TELEX RELEASE 811.300₫ / B/L
HANDLING FEE 463.600₫ / B/L
15.067.000₫ 22.484.600₫ 31-05-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 842 Lượt xem

CÔNG TY CỔ PHẦN SAS LOGISTICS

Ref #9475 | 11-05-2021 08:32

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jiangyin(Fuqing)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jiangyin(Fuqing), Fuzhou, Fujian, China
20'GP Thứ 3 8 Ngày
Đi thẳng
6.026.800₫
Chi tiết
THC 2.781.600₫ / Cont
BILL 927.200₫ / Cont
SEAL 231.800₫ / Cont
AFR 811.300₫ / B/L
TELEX RELEASE 811.300₫ / B/L
HANDLING CHARGE 463.600₫ / B/L
5.099.600₫ 11.126.400₫ 31-05-2021
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jiangyin(Fuqing)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jiangyin(Fuqing), Fuzhou, Fujian, China
40'GP Thứ 3 8 Ngày
Đi thẳng
7.417.600₫
Chi tiết
THC 4.172.400₫ / Cont
BILL 927.200₫ / Cont
SEAL 231.800₫ / Cont
AFR 811.300₫ / B/L
TELEX RELEASE 811.300₫ / B/L
HANDLING CHARGE 463.600₫ / B/L
16.226.000₫ 23.643.600₫ 31-05-2021
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jiangyin(Fuqing)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jiangyin(Fuqing), Fuzhou, Fujian, China
40'HQ Thứ 3 8 Ngày
Đi thẳng
7.417.600₫
Chi tiết
THC 4.172.400₫ / Cont
BILL 927.200₫ / Cont
SEAL 231.800₫ / Cont
AFR 811.300₫ / B/L
TELEX RELEASE 811.300₫ / B/L
HANDLING CHARGE 463.600₫ / B/L
16.226.000₫ 23.643.600₫ 31-05-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 645 Lượt xem

CÔNG TY CỔ PHẦN SAS LOGISTICS

Ref #9474 | 11-05-2021 08:29

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Haikou
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Haikou, Haikou, Hainan, China
20'GP Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
6.026.800₫
Chi tiết
THC 2.781.600₫ / Cont
BILL 927.200₫ / B/L
SEAL 231.800₫ / Cont
TELEX RELEASE 811.300₫ / B/L
AFR 811.300₫ / B/L
HANDLING CHARGE 463.600₫ / B/L
6.954.000₫ 12.980.800₫ 31-05-2021
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Haikou
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Haikou, Haikou, Hainan, China
40'GP Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
7.417.600₫
Chi tiết
THC 4.172.400₫ / Cont
BILL 927.200₫ / B/L
SEAL 231.800₫ / Cont
TELEX RELEASE 811.300₫ / B/L
AFR 811.300₫ / B/L
HANDLING CHARGE 463.600₫ / B/L
17.385.000₫ 24.802.600₫ 31-05-2021
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Haikou
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Haikou, Haikou, Hainan, China
40'HQ Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
7.417.600₫
Chi tiết
THC 4.172.400₫ / Cont
BILL 927.200₫ / B/L
SEAL 231.800₫ / Cont
TELEX RELEASE 811.300₫ / B/L
AFR 811.300₫ / B/L
HANDLING CHARGE 463.600₫ / B/L
17.385.000₫ 24.802.600₫ 31-05-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 554 Lượt xem

CÔNG TY CỔ PHẦN SAS LOGISTICS

Ref #9451 | 07-05-2021 08:53

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Laem Chabang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
20'GP Thứ 3 4 Ngày
Đi thẳng
5.215.500₫
Chi tiết
THC 2.781.600₫ / Cont
BILL 927.200₫ / B/L
SEAL 231.800₫ / Cont
LSS 463.600₫ / Cont
TELEX RELEASE 811.300₫ / B/L
5.795.000₫ 11.010.500₫ 31-05-2021
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Laem Chabang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
40'GP Thứ 3 4 Ngày
Đi thẳng
7.069.900₫
Chi tiết
THC 4.172.400₫ / Cont
BILL 927.200₫ / B/L
SEAL 231.800₫ / Cont
LSS 927.200₫ / Cont
TELEX RELEASE 811.300₫ / B/L
11.590.000₫ 18.659.900₫ 31-05-2021
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Laem Chabang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
40'HQ Thứ 3 4 Ngày
Đi thẳng
7.069.900₫
Chi tiết
THC 4.172.400₫ / Cont
BILL 927.200₫ / B/L
SEAL 231.800₫ / Cont
LSS 927.200₫ / Cont
TELEX RELEASE 811.300₫ / B/L
11.590.000₫ 18.659.900₫ 31-05-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 669 Lượt xem

CÔNG TY CỔ PHẦN SAS LOGISTICS

Ref #9450 | 07-05-2021 08:49

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 6 Ngày
Đi thẳng
231.800
₫/cbm
1.854.400₫
Chi tiết
THC 185.440₫ / CBM
CFS 417.240₫ / CBM
CIC 92.720₫ / CBM
HANDLING FEE 463.600₫ / Shipment
DO FEE 695.400₫ / Shipment
-
2.086.200₫ 31-05-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 718 Lượt xem

CÔNG TY CỔ PHẦN SAS LOGISTICS

Ref #9447 | 07-05-2021 08:43

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Hong Kong
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 3 Ngày
Đi thẳng
23.180
₫/cbm
2.271.640₫
Chi tiết
THC 162.260₫ / CBM
CFS 254.980₫ / CBM
Bill fee 579.500₫ / Set
Fuel surcharge 115.900₫ / CBM
LSS 115.900₫ / CBM
RR 347.700₫ / CBM
TELEX RELEASE 231.800₫ / Shipment
Handling fee 463.600₫ / Shipment
-
2.294.820₫ 31-05-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 699 Lượt xem

CÔNG TY CỔ PHẦN SAS LOGISTICS

Ref #9446 | 07-05-2021 08:37

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Rotterdam
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 6 30 Ngày
Đi thẳng
6.026.800₫
Chi tiết
THC 2.781.600₫ / Cont
BILL 1.043.100₫ / Cont
CIC 1.274.900₫ / Cont
CONTAINER CLEANING FEE 231.800₫ / Cont
HANDLING FEE 695.400₫ / Cont
45.780.500₫ 51.807.300₫ 31-05-2021
Rotterdam
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 6 30 Ngày
Đi thẳng
8.924.300₫
Chi tiết
THC 4.172.400₫ / Cont
BILL 1.043.100₫ / Cont
CIC 2.549.800₫ / Cont
CONTAINER CLEANING FEE 463.600₫ / Cont
HANDLING FEE 695.400₫ / Cont
50.996.000₫ 59.920.300₫ 31-05-2021
Rotterdam
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 6 30 Ngày
Đi thẳng
8.924.300₫
Chi tiết
THC 4.172.400₫ / Cont
BILL 1.043.100₫ / Cont
CIC 2.549.800₫ / Cont
CONTAINER CLEANING FEE 463.600₫ / Cont
HANDLING FEE 695.400₫ / Cont
50.996.000₫ 59.920.300₫ 31-05-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 661 Lượt xem

CÔNG TY CỔ PHẦN SAS LOGISTICS

Ref #9445 | 06-05-2021 17:00

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon, Inchon, South Korea
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
6.606.300₫
Chi tiết
THC 2.781.600₫ / Cont
BILL 927.200₫ / B/L
LSS 927.200₫ / Cont
CIC 1.274.900₫ / Cont
CONTAINER CLEANING FEE 231.800₫ / Cont
HANDLING FEE 463.600₫ / Cont
16.226.000₫ 22.832.300₫ 31-05-2021
Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon, Inchon, South Korea
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
10.662.800₫
Chi tiết
THC 4.172.400₫ / Cont
BILL 927.200₫ / B/L
LSS 1.854.400₫ / Cont
CIC 2.781.600₫ / Cont
CONTAINER CLEANING FEE 463.600₫ / Cont
HANDLING FEE 463.600₫ / Cont
27.816.000₫ 38.478.800₫ 31-05-2021
Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon, Inchon, South Korea
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
10.662.800₫
Chi tiết
THC 4.172.400₫ / Cont
BILL 927.200₫ / B/L
LSS 1.854.400₫ / Cont
CIC 2.781.600₫ / Cont
CONTAINER CLEANING FEE 463.600₫ / Cont
HANDLING FEE 463.600₫ / Cont
27.816.000₫ 38.478.800₫ 31-05-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 726 Lượt xem

CÔNG TY CỔ PHẦN SAS LOGISTICS

Ref #9317 | 29-04-2021 08:58

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jeddah
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jeddah, Makkah, Saudi Arabia
20'GP Thứ 3 25 Ngày
Chuyển tải
4.751.900₫
Chi tiết
THC 2.781.600₫ / Cont
BILL 927.200₫ / B/L
SEAL 231.800₫ / Cont
TELEX RELEASE 811.300₫ / Cont
104.310.000₫ 109.061.900₫ 14-05-2021
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jeddah
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jeddah, Makkah, Saudi Arabia
40'GP Thứ 3 25 Ngày
Chuyển tải
6.142.700₫
Chi tiết
THC 4.172.400₫ / Cont
BILL 927.200₫ / B/L
SEAL 231.800₫ / Cont
TELEX RELEASE 811.300₫ / Cont
199.348.000₫ 205.490.700₫ 14-05-2021
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jeddah
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jeddah, Makkah, Saudi Arabia
40'HQ Thứ 3 25 Ngày
Chuyển tải
6.142.700₫
Chi tiết
THC 4.172.400₫ / Cont
BILL 927.200₫ / B/L
SEAL 231.800₫ / Cont
TELEX RELEASE 811.300₫ / Cont
199.348.000₫ 205.490.700₫ 14-05-2021
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 659 Lượt xem