Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35053 |
Ho Chi Minh > Auckland
|
20'GP | Thứ 5 |
35 Ngày |
5.050.350₫
|
115.101.000₫ | 120.151.350₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
35053 |
Ho Chi Minh > Auckland
|
40'GP | Thứ 5 |
35 Ngày |
6.459.750₫
|
206.712.000₫ | 213.171.750₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
35053 |
Ho Chi Minh > Auckland
|
40'HQ | Thứ 5 |
35 Ngày |
6.459.750₫
|
206.712.000₫ | 213.171.750₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
9476 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rizhao
|
20'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
6.026.800₫
|
3.940.600₫ | 9.967.400₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9476 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rizhao
|
40'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
7.417.600₫
|
15.067.000₫ | 22.484.600₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9476 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rizhao
|
40'HQ | Thứ 3 |
7 Ngày |
7.417.600₫
|
15.067.000₫ | 22.484.600₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9475 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jiangyin(Fuqing)
|
20'GP | Thứ 3 |
8 Ngày |
6.026.800₫
|
5.099.600₫ | 11.126.400₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9475 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jiangyin(Fuqing)
|
40'GP | Thứ 3 |
8 Ngày |
7.417.600₫
|
16.226.000₫ | 23.643.600₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9475 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jiangyin(Fuqing)
|
40'HQ | Thứ 3 |
8 Ngày |
7.417.600₫
|
16.226.000₫ | 23.643.600₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9474 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Haikou
|
20'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
6.026.800₫
|
6.954.000₫ | 12.980.800₫ | 31-05-2021 |