Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47199 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
22 Ngày |
7.528.500₫
|
50.118.300₫ | 57.646.800₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47199 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
22 Ngày |
7.528.500₫
|
50.118.300₫ | 57.646.800₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47195 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
31 Ngày |
7.640.000₫
|
143.178.375₫ | 150.818.375₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47193 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Portland
|
40'HQ | Thứ 4 |
45 Ngày |
7.759.375₫
|
98.174.000₫ | 105.933.375₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47192 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'HQ | Chủ nhật |
26 Ngày |
7.759.375₫
|
50.424.000₫ | 58.183.375₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47191 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Detroit
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
30 Ngày |
7.640.000₫
|
168.557.500₫ | 176.197.500₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47190 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
25 Ngày |
7.648.000₫
|
171.769.300₫ | 179.417.300₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46762 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Detroit
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
30 Ngày |
7.640.000₫
|
180.256.250₫ | 187.896.250₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46757 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'HQ | Chủ nhật |
26 Ngày |
7.759.375₫
|
52.525.000₫ | 60.284.375₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46555 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Portland
|
40'HQ | Thứ 4 |
45 Ngày |
7.759.375₫
|
98.174.000₫ | 105.933.375₫ | 14-10-2022 |