Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10531 |
Ho Chi Minh > Hiroshima
|
20'GP | Hàng ngày |
17 Ngày |
3.925.870₫
|
16.261.000₫ | 20.186.870₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10531 |
Ho Chi Minh > Hiroshima
|
40'GP | Hàng ngày |
17 Ngày |
5.319.670₫
|
29.037.500₫ | 34.357.170₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10531 |
Ho Chi Minh > Hiroshima
|
40'HQ | Hàng ngày |
17 Ngày |
5.319.670₫
|
29.037.500₫ | 34.357.170₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10530 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
20'GP | Thứ 3 |
5 Ngày |
3.925.870₫
|
8.130.500₫ | 12.056.370₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10530 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
40'GP | Thứ 3 |
5 Ngày |
5.319.670₫
|
18.584.000₫ | 23.903.670₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10530 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
40'HQ | Thứ 3 |
5 Ngày |
5.319.670₫
|
18.584.000₫ | 23.903.670₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10529 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
40'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
6.155.950₫
|
246.238.000₫ | 252.393.950₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10528 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
40'HQ | Thứ 2 |
30 Ngày |
6.945.770₫
|
246.238.000₫ | 253.183.770₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10527 |
Ho Chi Minh > Montreal
|
40'HQ | Thứ 2 |
30 Ngày |
6.945.770₫
|
246.238.000₫ | 253.183.770₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10276 |
Ho Chi Minh > Norfolk
|
40'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
6.969.000₫
|
301.990.000₫ | 308.959.000₫ | 30-06-2021 |