Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81023 |
Shanghai > Da Nang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
5.981.490₫
|
-2.917.800₫ | 3.063.690₫ | 13-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81023 |
Shanghai > Da Nang
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
8.947.920₫
|
-2.188.350₫ | 6.759.570₫ | 13-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81023 |
Shanghai > Da Nang
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
8.947.920₫
|
-2.188.350₫ | 6.759.570₫ | 13-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81026 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
5.981.490₫
|
-3.160.950₫ | 2.820.540₫ | 14-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81026 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
8.947.920₫
|
-2.674.650₫ | 6.273.270₫ | 14-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81026 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
8.947.920₫
|
-2.674.650₫ | 6.273.270₫ | 14-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81027 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
8.048.265₫
|
-6.808.200₫ | 1.240.065₫ | 14-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81027 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
12.108.870₫
|
-7.780.800₫ | 4.328.070₫ | 14-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81027 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
12.108.870₫
|
-7.780.800₫ | 4.328.070₫ | 14-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81028 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
8.048.265₫
|
-6.808.200₫ | 1.240.065₫ | 14-09-2023 |