Searoad Company Limited
Ref #52843 | 02-11-2022 17:27
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nagoya
Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày Đi thẳng |
4.354.175₫
|
11.196.450₫ | 15.550.625₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||
Nagoya
Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
12 Ngày Đi thẳng |
5.971.440₫
|
13.684.550₫ | 19.655.990₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||
Nagoya
Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
12 Ngày Đi thẳng |
5.971.440₫
|
13.684.550₫ | 19.655.990₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||
Nagoya
Hai Phong
|
45'HQ | Hàng ngày |
12 Ngày Đi thẳng |
5.971.440₫
|
13.684.550₫ | 19.655.990₫ | 30-11-2022 |