Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55548 |
Ho Chi Minh > Honolulu
|
40'HQ | Chủ nhật |
30 Ngày |
6.835.950₫
|
119.318.400₫ | 126.154.350₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
55546 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bandar Abbas
|
40'GP | Thứ 3 |
28 Ngày |
5.965.920₫
|
93.217.500₫ | 99.183.420₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
41731 |
Ho Chi Minh > Ashdod
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.599.600₫
|
230.986.000₫ | 237.585.600₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
41716 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Yangon
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
9 Ngày |
5.421.100₫
|
37.712.000₫ | 43.133.100₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
40037 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hong Kong
|
20'RF | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
4.943.400₫
|
21.186.000₫ | 26.129.400₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||
37735 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Felixstowe
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
20 Ngày |
4.240.800₫
|
134.292.000₫ | 138.532.800₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
37060 |
Port Klang > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
7 Ngày |
4.240.800₫
|
14.136.000₫ | 18.376.800₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
37058 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
6 Ngày |
6.479.000₫
|
18.848.000₫ | 25.327.000₫ | 15-08-2022 | ||||||||||||||||||
36826 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gwangyang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
4.235.400₫
|
18.824.000₫ | 23.059.400₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
36824 |
Ho Chi Minh > Manila South Harbour
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
4 Ngày |
1.176.500₫
|
23.530.000₫ | 24.706.500₫ | 15-08-2022 |