Với thế mạnh trên 150 năm hoạt động trong lĩnh vực vận tải biển. Ben Line sẽ đồng hành cùng bạn với những giải pháp Logistics an toàn, tối ưu chi phí, tối đa lợi nhuận cho doanh...
Xem thêm >>Ben Line Agencies (Vietnam)
Ref #55548 | 20-11-2022 11:55
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Honolulu
|
40'HQ | Chủ nhật |
30 Ngày Chuyển tải |
6.835.950₫
|
119.318.400₫ | 126.154.350₫ | 30-11-2022 |
Ben Line Agencies (Vietnam)
Ref #55546 | 20-11-2022 10:47
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bandar Abbas
|
40'GP | Thứ 3 |
28 Ngày Chuyển tải |
5.965.920₫
|
93.217.500₫ | 99.183.420₫ | 31-12-2022 |
Ben Line Agencies (Vietnam)
Ref #41731 | 31-08-2022 08:31
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Ashdod
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày Chuyển tải |
6.599.600₫
|
230.986.000₫ | 237.585.600₫ | 30-09-2022 |
Ben Line Agencies (Vietnam)
Ref #41716 | 30-08-2022 22:04
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Yangon
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
9 Ngày Chuyển tải |
5.421.100₫
|
37.712.000₫ | 43.133.100₫ | 30-09-2022 |
Ben Line Agencies (Vietnam)
Ref #11167 | 18-08-2022 10:45
Nơi đi: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nơi đến: Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
Cước: 9.416.000₫/
20GP
Hiệu lực đến: 15-09-2022
T/T: 4 Ngày
ETD:
Ghi chú:
Direct service
Ben Line Agencies (Vietnam)
Ref #40037 | 17-08-2022 14:30
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Hong Kong
|
20'RF | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày Đi thẳng |
4.943.400₫
|
21.186.000₫ | 26.129.400₫ | 15-09-2022 |
Ben Line Agencies (Vietnam)
Ref #37735 | 27-07-2022 15:07
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Felixstowe
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
20 Ngày Chuyển tải |
4.240.800₫
|
134.292.000₫ | 138.532.800₫ | 31-08-2022 |
Ben Line Agencies (Vietnam)
Ref #37060 | 20-07-2022 17:20
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Port Klang
Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
7 Ngày Đi thẳng |
4.240.800₫
|
14.136.000₫ | 18.376.800₫ | 31-07-2022 |
Ben Line Agencies (Vietnam)
Ref #37058 | 20-07-2022 17:17
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
6.479.000₫
|
18.848.000₫ | 25.327.000₫ | 15-08-2022 |
Ben Line Agencies (Vietnam)
Ref #36826 | 19-07-2022 13:58
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Gwangyang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày Đi thẳng |
4.235.400₫
|
18.824.000₫ | 23.059.400₫ | 31-08-2022 |