Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99377 |
Hau Giang > Oakland
|
40'RF | Hàng ngày |
35 Ngày |
7.253.250₫
|
129.795.000₫ | 137.048.250₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||
99375 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.527.000₫
|
1.527.000₫ | 3.054.000₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||
99375 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫
|
3.054.000₫ | 3.054.000₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||
36756 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
20'GP | Thứ 2 |
42 Ngày |
4.235.400₫
|
117.650.000₫ | 121.885.400₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
36756 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
40'GP | Thứ 2 |
42 Ngày |
5.647.200₫
|
225.888.000₫ | 231.535.200₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
36756 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
40'HQ | Thứ 2 |
42 Ngày |
5.647.200₫
|
225.888.000₫ | 231.535.200₫ | 31-07-2022 |