Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
102032 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Karachi
|
40'HQ | Thứ 6 |
30 Ngày |
6.364.500₫
|
78.919.800₫ | 85.284.300₫ | 19-07-2024 | ||||||||||||||||||
98120 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
18 Ngày |
5.320.722₫
|
40.732.800₫ | 46.053.522₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||
98120 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
18 Ngày |
6.848.202₫
|
63.645.000₫ | 70.493.202₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||
98120 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
18 Ngày |
6.848.202₫
|
63.645.000₫ | 70.493.202₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||
98116 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
18 Ngày |
5.320.722₫
|
33.095.400₫ | 38.416.122₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||
98116 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
18 Ngày |
6.848.202₫
|
47.097.300₫ | 53.945.502₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||
98116 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
18 Ngày |
6.848.202₫
|
47.097.300₫ | 53.945.502₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||
97323 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Chủ nhật |
17 Ngày |
6.659.450₫
|
40.208.000₫ | 46.867.450₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
94199 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
12 Ngày |
4.940.000₫
|
8.645.000₫ | 13.585.000₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||
94199 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
12 Ngày |
6.422.000₫
|
14.820.000₫ | 21.242.000₫ | 31-01-2024 |