Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
103451 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
19 Ngày |
6.828.300₫
|
101.160.000₫ | 107.988.300₫ | 14-08-2024 | |||||||||||||||||||||||||||
100094 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Oakland
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
11.331.925₫
|
130.380.800₫ | 141.712.725₫ | 14-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||||
100089 |
Ho Chi Minh > Montreal
|
40'GP | Hàng ngày |
45 Ngày |
7.639.500₫
|
195.316.550₫ | 202.956.050₫ | 14-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||||
100087 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
7.002.875₫
|
129.871.500₫ | 136.874.375₫ | 14-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||||
100087 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
8.658.100₫
|
159.156.250₫ | 167.814.350₫ | 14-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||||
100087 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
8.658.100₫
|
159.156.250₫ | 167.814.350₫ | 14-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||||
100087 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
45'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
8.658.100₫
|
168.069.000₫ | 176.727.100₫ | 14-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||||
91273 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
6 Ngày |
4.397.400₫
|
-1.221.500₫ | 3.175.900₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
64385 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hong Kong
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5 |
2 Ngày |
7.796.750₫
|
7.916.700₫ | 15.713.450₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
40761 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hong Kong
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
4 Ngày |
5.768.525₫
|
28.254.000₫ | 34.022.525₫ | 30-09-2022 |