Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100705 |
Hai Phong > Tawau
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
15 Ngày |
4.837.780₫
|
14.513.340₫ | 19.351.120₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||
92388 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
4.536.200₫
|
16.673.600₫ | 21.209.800₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
89828 |
Hai Phong > Surabaya
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
4.395.600₫
|
2.197.800₫ | 6.593.400₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||
86836 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Mundra
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
4.576.900₫
|
13.607.000₫ | 18.183.900₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||
86682 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Thứ 5 |
10 Ngày |
4.451.400₫
|
2.225.700₫ | 6.677.100₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||
14761 |
Hai Phong > Sydney
|
20'GP | Thứ 6 |
26 Ngày |
4.113.000₫
|
69.692.500₫ | 73.805.500₫ | 14-10-2021 | |||||||||||||||
14761 |
Hai Phong > Sydney
|
40'GP | Thứ 6 |
26 Ngày |
5.461.150₫
|
137.100.000₫ | 142.561.150₫ | 14-10-2021 |