Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17452 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'HQ | Thứ 4 |
30 Ngày |
7.935.000₫
|
259.900.000₫ | 267.835.000₫ | 15-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
17317 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
20'GP | Thứ 4 |
26 Ngày |
4.715.000₫
|
91.540.000₫ | 96.255.000₫ | 14-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
17317 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'HQ | Thứ 4 |
26 Ngày |
6.095.000₫
|
183.770.000₫ | 189.865.000₫ | 14-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
17316 |
Ho Chi Minh > Manzanillo
|
20'GP | Thứ 6 |
26 Ngày |
5.635.000₫
|
238.050.000₫ | 243.685.000₫ | 15-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
17316 |
Ho Chi Minh > Manzanillo
|
40'HQ | Thứ 6 |
26 Ngày |
7.015.000₫
|
297.850.000₫ | 304.865.000₫ | 15-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
16552 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > New York
|
40'HQ | Thứ 5 |
28 Ngày |
7.123.275₫
|
394.699.500₫ | 401.822.775₫ | 25-11-2021 | ||||||||||||||||||||||||
16342 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Melbourne
|
40'HQ | Hàng ngày |
22 Ngày |
6.121.500₫
|
155.925.000₫ | 162.046.500₫ | 14-11-2021 | ||||||||||||||||||||||||
16014 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Vancouver
|
40'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
7.045.500₫
|
249.480.000₫ | 256.525.500₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15981 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Toronto
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
35 Ngày |
7.045.500₫
|
378.840.000₫ | 385.885.500₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||||||||
15978 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
8 Ngày |
6.626.250₫
|
20.925.000₫ | 27.551.250₫ | 31-10-2021 |