Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
59788 |
Ho Chi Minh > Casablanca
|
20'GP | Hàng ngày |
33 Ngày |
4.189.500₫
|
78.403.500₫ | 82.593.000₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
56460 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Cartagena
|
40'HQ | Hàng ngày |
42 Ngày |
5.593.050₫
|
95.454.720₫ | 101.047.770₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
54425 |
Karachi > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.352.425₫
|
11.291.434₫ | 15.643.859₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
37007 |
Ben Tre > Southampton
|
40'HQ | Hàng ngày |
33 Ngày |
5.301.000₫
|
242.668.000₫ | 247.969.000₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
36854 |
Ben Tre > Vladivostock
|
40'HQ | Thứ 3 |
45 Ngày |
5.294.250₫
|
182.357.500₫ | 187.651.750₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
36849 |
Istanbul > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
37 Ngày |
6.000.150₫
|
32.942.000₫ | 38.942.150₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
36608 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mundra
|
40'HQ | Hàng ngày |
28 Ngày |
5.294.250₫
|
114.120.500₫ | 119.414.750₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
18058 |
Hai Phong > Melbourne
|
20'GP | Thứ 5 |
33 Ngày |
3.795.000₫
|
90.850.000₫ | 94.645.000₫ | 31-12-2021 |