Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41951 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
28 Ngày |
6.002.700₫
|
173.019.000₫ | 179.021.700₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
40983 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 5 |
17 Ngày |
5.307.750₫
|
88.462.500₫ | 93.770.250₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
39611 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 2 |
42 Ngày |
6.117.800₫
|
247.065.000₫ | 253.182.800₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
40122 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
32 Ngày |
6.120.400₫
|
197.736.000₫ | 203.856.400₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
40122 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
32 Ngày |
6.120.400₫
|
197.736.000₫ | 203.856.400₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
40109 |
Ravenna > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2 |
42 Ngày |
4.590.300₫
|
23.304.600₫ | 27.894.900₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||
40107 |
Ho Chi Minh > Piraeus
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
25 Ngày |
5.296.500₫
|
183.612.000₫ | 188.908.500₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
40107 |
Ho Chi Minh > Piraeus
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
25 Ngày |
5.296.500₫
|
184.789.000₫ | 190.085.500₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39406 |
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port) > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
32 Ngày |
6.117.800₫
|
201.181.500₫ | 207.299.300₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39469 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
20 Ngày |
5.294.250₫
|
92.943.500₫ | 98.237.750₫ | 31-08-2022 |