CÔNG TY TNHH KMTC LOGISTICS VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH KMTC LOGISTICS VIỆT NAM

Người liên hệ: Mr. Nghĩa Nguyễn

Chức vụ: OPS & SALES

Địa điểm: Seoul, Seoul, South Korea

CÔNG TY TNHH KMTC LOGISTICS VIỆT NAM

Người liên hệ: Mr. Nghĩa Nguyễn

Chức vụ: OPS & SALES

Địa điểm: Seoul, Seoul, South Korea

Giới thiệu

Chúng tôi làm việc với tất cả mặt hàng và tất cả các tuyến. Mang lại sự hài lòng nhất cho quý khách hàng không những là vận chuyển hàng hóa mà còn là trách nhiệm và sự uy tín.

Xem thêm >>
  • Phòng 605B, Tầng 6, Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • +820****** Hiện số
  • http://www.kmtclogistics.com/

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
20'GP Thứ 5 5 Ngày
Đi thẳng
2.044.000₫
Chi tiết
BILL 1.022.000₫ / Cont
SEAL 255.500₫ / Cont
AMS 766.500₫ / Cont
1.788.500₫ 3.832.500₫ 30-01-2025
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'GP Thứ 5 5 Ngày
Đi thẳng
2.044.000₫
Chi tiết
BILL 1.022.000₫ / Cont
SEAL 255.500₫ / Cont
AMS 766.500₫ / Cont
2.044.000₫ 4.088.000₫ 30-01-2025
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
45'HQ Thứ 5 5 Ngày
Đi thẳng
2.044.000₫
Chi tiết
BILL 1.022.000₫ / Cont
SEAL 255.500₫ / Cont
AMS 766.500₫ / Cont
2.044.000₫ 4.088.000₫ 30-01-2025
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.370 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jakarta Selatan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta Selatan, Jakarta Raya, Indonesia
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
4.854.690₫
Chi tiết
THC 3.577.140₫ / Cont
BILL 1.022.040₫ / B/L
SEAL 255.510₫ / Cont
7.665.300₫ 12.519.990₫ 31-01-2025
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jakarta Selatan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta Selatan, Jakarta Raya, Indonesia
40'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
6.643.260₫
Chi tiết
THC 5.365.710₫ / Cont
BILL 1.022.040₫ / B/L
SEAL 255.510₫ / Cont
15.330.600₫ 21.973.860₫ 31-01-2025
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jakarta Selatan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta Selatan, Jakarta Raya, Indonesia
40'HQ Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
6.643.260₫
Chi tiết
THC 5.365.710₫ / Cont
BILL 1.022.040₫ / B/L
SEAL 255.510₫ / Cont
15.330.600₫ 21.973.860₫ 31-01-2025
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 14.267 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
20'GP Thứ 2/ Thứ 3 6 Ngày
Đi thẳng
2.044.000₫
Chi tiết
BILL 1.022.000₫ / B/L
SEAL 255.500₫ / Cont
AMS 766.500₫ / B/L
1.788.500₫ 3.832.500₫ 27-01-2025
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'GP Thứ 2/ Thứ 3 6 Ngày
Đi thẳng
2.044.000₫
Chi tiết
BILL 1.022.000₫ / B/L
SEAL 255.500₫ / Cont
AMS 766.500₫ / B/L
1.788.500₫ 3.832.500₫ 27-01-2025
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
45'HQ Thứ 2/ Thứ 3 6 Ngày
Đi thẳng
2.044.000₫
Chi tiết
BILL 1.022.000₫ / B/L
SEAL 255.500₫ / Cont
AMS 766.500₫ / B/L
1.788.500₫ 3.832.500₫ 27-01-2025
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 50 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Chittagong
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
20'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
5.748.975₫
Chi tiết
THC 3.577.140₫ / Cont
BILL 1.022.040₫ / B/L
SEAL 255.510₫ / Cont
TELEX 894.285₫ / Cont
23.762.430₫ 29.511.405₫ 15-01-2025
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Chittagong
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
40'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
7.537.545₫
Chi tiết
THC 5.365.710₫ / Cont
BILL 1.022.040₫ / B/L
SEAL 255.510₫ / Cont
TELEX 894.285₫ / Cont
33.982.830₫ 41.520.375₫ 15-01-2025
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 834 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Da Nang (Da Nang Port)
Qingdao
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
20'GP Hàng ngày 8 Ngày
Chuyển tải
1.438.980₫
Chi tiết
BILL 992.400₫ / B/L
SEAL 248.100₫ / Cont
SLF 198.480₫ / Cont
2.977.200₫ 4.416.180₫ 31-03-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.226 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
20'GP Hàng ngày 41 Ngày
Đi thẳng
4.589.850₫
Chi tiết
THC 3.349.350₫ / Cont
BILL 992.400₫ / B/L
SEAL 248.100₫ / Cont
27.291.000₫ 31.880.850₫ 31-03-2024
Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'GP Hàng ngày 41 Ngày
Đi thẳng
6.202.500₫
Chi tiết
THC 4.962.000₫ / Cont
BILL 992.400₫ / B/L
SEAL 248.100₫ / Cont
44.658.000₫ 50.860.500₫ 31-03-2024
Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'HQ Hàng ngày 41 Ngày
Đi thẳng
6.202.500₫
Chi tiết
THC 4.962.000₫ / Cont
BILL 992.400₫ / B/L
SEAL 248.100₫ / Cont
44.658.000₫ 50.860.500₫ 31-03-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.585 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Nhava Sheva
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
40'HQ Hàng ngày 14 Ngày
Chuyển tải
5.499.300₫
Chi tiết
THC 4.303.800₫ / Cont
BILL 956.400₫ / B/L
SEAL 239.100₫ / Cont
23.910.000₫ 29.409.300₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.452 Lượt xem

CÔNG TY TNHH KMTC LOGISTICS VIỆT NAM

20-06-2023 09:35

country
CƯỚC RF

BUSAN: $650 + LCC (CMA)
KWANGYANG: $700 +LCC (CMA)
BUSAN, KWANGYANG: $660 + LCC (HMM)
BUSAN, INCHEON, KWANGYANG: $750 + LCC (PAN, DONGJIN)
BUSAN, KWANGYANG: $600 + LCC (EMC)
SHANGHAI: $550 + LCC (SINOTRANS)

LCC:
THC: $240/ Cont + 10% VAT
BILL: $40/ SET + 10% VAT
SEAL: $10/ CONT + 10% VAT
TELEX: $35/ CONT + 10% VAT (IF ANY)

 

H/P: (+84) 965 801 738

Zalo: 077 533 6979 (Hữu Nghĩa)

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Da Nang (Da Nang Port)
Dalian
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Dalian, Dalian, Liaoning, China
40'HQ Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
1.185.000₫
Chi tiết
BILL 948.000₫ / B/L
SEAL 237.000₫ / Cont
11.139.000₫ 12.324.000₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.402 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Jebel Ali
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Hàng ngày 13 Ngày
Chuyển tải
5.688.000₫
Chi tiết
THC 4.503.000₫ / Cont
BILL 948.000₫ / B/L
SEAL 237.000₫ / Cont
28.440.000₫ 34.128.000₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 288 Lượt xem