Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
110688 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
2.044.000₫
|
1.788.500₫ | 3.832.500₫ | 30-01-2025 | ||||||||||||||||||
110688 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
2.044.000₫
|
2.044.000₫ | 4.088.000₫ | 30-01-2025 | ||||||||||||||||||
110688 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
45'HQ | Thứ 5 |
5 Ngày |
2.044.000₫
|
2.044.000₫ | 4.088.000₫ | 30-01-2025 | ||||||||||||||||||
110655 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta Selatan
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.854.690₫
|
7.665.300₫ | 12.519.990₫ | 31-01-2025 | ||||||||||||||||||
110655 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta Selatan
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
6.643.260₫
|
15.330.600₫ | 21.973.860₫ | 31-01-2025 | ||||||||||||||||||
110655 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta Selatan
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
6.643.260₫
|
15.330.600₫ | 21.973.860₫ | 31-01-2025 | ||||||||||||||||||
110686 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
6 Ngày |
2.044.000₫
|
1.788.500₫ | 3.832.500₫ | 27-01-2025 | ||||||||||||||||||
110686 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
6 Ngày |
2.044.000₫
|
1.788.500₫ | 3.832.500₫ | 27-01-2025 | ||||||||||||||||||
110686 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
45'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
6 Ngày |
2.044.000₫
|
1.788.500₫ | 3.832.500₫ | 27-01-2025 | ||||||||||||||||||
110654 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chittagong
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.748.975₫
|
23.762.430₫ | 29.511.405₫ | 15-01-2025 |