Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97831 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Melbourne
|
20'GP | Thứ 7 |
25 Ngày |
4.715.280₫
|
12.234.240₫ | 16.949.520₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
85855 |
Ba Ria-Vung Tau (CM-TV) > New York
|
20'GP | Chủ nhật |
35 Ngày |
6.398.600₫
|
39.868.200₫ | 46.266.800₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
85559 |
Laem Chabang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Chủ nhật |
3 Ngày |
4.418.100₫
|
1.227.250₫ | 5.645.350₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
83889 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 7 |
25 Ngày |
6.140.000₫
|
29.472.000₫ | 35.612.000₫ | 15-10-2023 | |||||||||||||||||||||
79959 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Thứ 7 |
42 Ngày |
7.477.200₫
|
79.716.600₫ | 87.193.800₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
75902 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Chủ nhật |
30 Ngày |
7.347.000₫
|
74.418.000₫ | 81.765.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
67285 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Vancouver
|
20'GP | Chủ nhật |
39 Ngày |
5.209.600₫
|
21.193.600₫ | 26.403.200₫ | 14-04-2023 | |||||||||||||||||||||
66657 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
20'GP | Chủ nhật |
22 Ngày |
5.106.250₫
|
21.375.000₫ | 26.481.250₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64670 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > New York
|
40'HQ | Chủ nhật |
30 Ngày |
7.412.100₫
|
52.602.000₫ | 60.014.100₫ | 18-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64665 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Chủ nhật |
40 Ngày |
7.412.100₫
|
27.496.500₫ | 34.908.600₫ | 18-03-2023 |