Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
102142 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
20'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
6.491.790₫
|
29.276.700₫ | 35.768.490₫ | 14-07-2024 | |||||||||||||||||||||
102142 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
40'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
9.419.460₫
|
29.276.700₫ | 38.696.160₫ | 14-07-2024 | |||||||||||||||||||||
102142 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Chủ nhật |
9 Ngày |
9.419.460₫
|
29.276.700₫ | 38.696.160₫ | 14-07-2024 | |||||||||||||||||||||
98394 |
Port Klang > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5 |
4 Ngày |
5.218.685₫
|
1.654.705₫ | 6.873.390₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98360 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
5 Ngày |
6.528.000₫
|
7.680.000₫ | 14.208.000₫ | 14-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98360 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3 |
5 Ngày |
9.472.000₫
|
14.080.000₫ | 23.552.000₫ | 14-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98359 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 7 |
11 Ngày |
6.682.000₫
|
17.990.000₫ | 24.672.000₫ | 11-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98359 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 7 |
11 Ngày |
9.637.500₫
|
17.990.000₫ | 27.627.500₫ | 11-05-2024 |