Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44952 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Nagoya (NGO)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Chuyển tải |
-
|
192.147₫
|
192.147₫ | 26-09-2022 | |||||||||||||||||||||
27951 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Tokyo (NRT)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
115.600₫ /kg |
186.509₫
|
302.109₫ | 29-04-2022 | |||||||||||||||||||||
27855 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
405.756₫ /kg |
348.811₫
|
754.567₫ | 30-04-2022 |