Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
95322 |
Fos sur Mer > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
40 Ngày |
4.727.200₫
|
18.660.000₫ | 23.387.200₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||
92291 |
Ben Tre > Tilbury
|
20'RF | Thứ 4 |
40 Ngày |
6.865.600₫
|
91.950.000₫ | 98.815.600₫ | 14-01-2024 | ||||||||||||||||||
92288 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
40'HQ | Thứ 3 |
40 Ngày |
6.865.600₫
|
161.832.000₫ | 168.697.600₫ | 15-01-2024 | ||||||||||||||||||
90836 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
40'GP | Thứ 3 |
35 Ngày |
6.834.800₫
|
42.717.500₫ | 49.552.300₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
90836 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
40'HQ | Thứ 3 |
35 Ngày |
4.637.900₫
|
42.717.500₫ | 47.355.400₫ | 31-12-2023 |