Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
75648 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taichung
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
7 Ngày |
4.142.250₫
|
2.840.400₫ | 6.982.650₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75648 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taichung
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
7 Ngày |
5.562.450₫
|
4.734.000₫ | 10.296.450₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75648 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taichung
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
7 Ngày |
5.562.450₫
|
4.734.000₫ | 10.296.450₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75405 |
Ho Chi Minh > Istanbul
|
20'GP | Thứ 6 |
30 Ngày |
4.140.500₫
|
47.320.000₫ | 51.460.500₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75405 |
Ho Chi Minh > Istanbul
|
40'GP | Thứ 6 |
30 Ngày |
5.560.100₫
|
68.614.000₫ | 74.174.100₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75405 |
Ho Chi Minh > Istanbul
|
40'HQ | Thứ 6 |
30 Ngày |
5.560.100₫
|
68.614.000₫ | 74.174.100₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
74795 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
8 Ngày |
4.138.750₫
|
3.547.500₫ | 7.686.250₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
74795 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
8 Ngày |
5.557.750₫
|
7.095.000₫ | 12.652.750₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
74795 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 7 |
8 Ngày |
5.557.750₫
|
7.095.000₫ | 12.652.750₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
74986 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày |
4.023.900₫
|
16.569.000₫ | 20.592.900₫ | 30-06-2023 |