Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39048 |
Ganzhou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
5.764.850₫
|
7.059.000₫ | 12.823.850₫ | 14-08-2022 | |||||||||||||||||||||
38932 |
Ningbo > Ha Noi
|
40'HQ | Thứ 5 |
5 Ngày |
6.470.750₫
|
16.894.540₫ | 23.365.290₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
38091 |
Hai Phong > Incheon
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
14.817.600₫
|
31.752.000₫ | 46.569.600₫ | 14-08-2022 | |||||||||||||||||||||
38077 |
Port Melbourne > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
9.408.000₫
|
34.104.000₫ | 43.512.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
38035 |
Hai Phong > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 6 |
34 Ngày |
6.350.400₫
|
112.896.000₫ | 119.246.400₫ | 14-08-2022 | |||||||||||||||||||||
37252 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Tan Cang Hiep Phuoc Port)
|
20'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
5.065.400₫
|
28.625.400₫ | 33.690.800₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||||
28089 |
Hai Phong > New York
|
20'GP | Thứ 2 |
26 Ngày |
5.980.000₫
|
241.500.000₫ | 247.480.000₫ | 14-05-2022 | |||||||||||||||||||||
28089 |
Hai Phong > New York
|
40'GP | Thứ 2 |
26 Ngày |
7.360.000₫
|
310.500.000₫ | 317.860.000₫ | 14-05-2022 | |||||||||||||||||||||
28089 |
Hai Phong > New York
|
40'HQ | Thứ 2 |
26 Ngày |
7.360.000₫
|
310.500.000₫ | 317.860.000₫ | 14-05-2022 | |||||||||||||||||||||
27961 |
Hai Phong > New York
|
20'GP | Thứ 2 |
26 Ngày |
5.980.000₫
|
241.500.000₫ | 247.480.000₫ | 15-05-2022 |