Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34983 |
Hai Phong > Taichung
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
2 Ngày |
17.067.400₫
|
20.574.400₫ | 37.641.800₫ | 15-07-2022 | ||||||||||||||||||
34983 |
Hai Phong > Taichung
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
2 Ngày |
17.067.400₫
|
20.574.400₫ | 37.641.800₫ | 15-07-2022 | ||||||||||||||||||
34982 |
Hai Phong > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
2 Ngày |
9.819.600₫
|
10.521.000₫ | 20.340.600₫ | 30-07-2022 | ||||||||||||||||||
34982 |
Hai Phong > Kaohsiung
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
2 Ngày |
17.067.400₫
|
20.574.400₫ | 37.641.800₫ | 30-07-2022 | ||||||||||||||||||
34982 |
Hai Phong > Kaohsiung
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
2 Ngày |
17.067.400₫
|
20.574.400₫ | 37.641.800₫ | 30-07-2022 | ||||||||||||||||||
30289 |
Hai Phong > Keelung
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
3.910.000₫
|
10.925.000₫ | 14.835.000₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
30289 |
Hai Phong > Keelung
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
5.290.000₫
|
21.735.000₫ | 27.025.000₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
30289 |
Hai Phong > Keelung
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
5.290.000₫
|
21.735.000₫ | 27.025.000₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
33172 |
Hai Phong > Busan
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
7 Ngày |
6.990.000₫
|
11.650.000₫ | 18.640.000₫ | 20-06-2022 | ||||||||||||||||||
33172 |
Hai Phong > Busan
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
7 Ngày |
11.417.000₫
|
27.960.000₫ | 39.377.000₫ | 20-06-2022 |