Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29855 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
6.095.000₫
|
29.900.000₫ | 35.995.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
29857 |
Hai Phong > Port Klang
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
21.850.000₫
|
29.900.000₫ | 51.750.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
31019 |
Hai Phong > Kaohsiung
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
5.290.000₫
|
20.700.000₫ | 25.990.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
31008 |
Hai Phong > Busan
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
4 Ngày |
11.270.000₫
|
21.850.000₫ | 33.120.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
31009 |
Hai Phong > Port Klang
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
7.751.000₫
|
18.400.000₫ | 26.151.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
29858 |
Hai Phong > Laem Chabang
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.290.000₫
|
20.700.000₫ | 25.990.000₫ | 24-05-2022 | ||||||||||||||||||
29461 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.290.000₫
|
12.650.000₫ | 17.940.000₫ | 16-05-2022 | ||||||||||||||||||
29461 |
Hai Phong > Incheon
|
40'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.290.000₫
|
24.150.000₫ | 29.440.000₫ | 16-05-2022 | ||||||||||||||||||
29461 |
Hai Phong > Incheon
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.290.000₫
|
24.150.000₫ | 29.440.000₫ | 16-05-2022 |