Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
103963 |
Hai Phong > Inchon
|
40'HQ | Thứ 7 |
18 Ngày |
3.784.500₫
|
18.922.500₫ | 22.707.000₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||||||||
95360 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Keelung
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
5.968.800₫
|
248.700₫ | 6.217.500₫ | 16-03-2024 | |||||||||||||||||||||
92039 |
Ho Chi Minh > Darwin
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 |
22 Ngày |
6.737.500₫
|
80.850.000₫ | 87.587.500₫ | 15-01-2024 | |||||||||||||||||||||
34075 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày |
5.750.000₫
|
18.400.000₫ | 24.150.000₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||||
34075 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày |
7.130.000₫
|
35.650.000₫ | 42.780.000₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||||
34075 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày |
7.130.000₫
|
35.650.000₫ | 42.780.000₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||||
33913 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
8 Ngày |
5.520.000₫
|
19.550.000₫ | 25.070.000₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
33913 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
8 Ngày |
6.900.000₫
|
35.650.000₫ | 42.550.000₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
33913 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5 |
8 Ngày |
6.900.000₫
|
35.650.000₫ | 42.550.000₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
33912 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
8 Ngày |
5.520.000₫
|
19.550.000₫ | 25.070.000₫ | 30-06-2022 |