SKYLINE

Giới thiệu

Công ty Skyline chuyên cước vận tải biển xuất khẩu và nhập khẩu. Với hệ thống agent ở Châu Á, Châu Âu, Nam mỹ Skyline là 1 trong những công ty forwarder mạnh về nhập khẩu và xuất khẩu.

Xem thêm >>

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Keelung
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Keelung, Taiwan
20'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
5.968.800₫
Chi tiết
THC 3.233.100₫ / Cont
BILL 994.800₫ / B/L
SEAL 248.700₫ / Cont
TELEX 621.750₫ / B/L
AMS 870.450₫ / B/L
248.700₫ 6.217.500₫ 16-03-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.943 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Darwin
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Darwin, Northern Territory, Australia
40'HQ Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 22 Ngày
Chuyển tải
6.737.500₫
Chi tiết
THC 4.655.000₫ / Cont
BILL 980.000₫ / B/L
SEAL 245.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 857.500₫ / Cont
80.850.000₫ 87.587.500₫ 15-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.814 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
20'GP Thứ 4/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
5.750.000₫
Chi tiết
THC 2.990.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
18.400.000₫ 24.150.000₫ 31-07-2022
Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
40'GP Thứ 4/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
7.130.000₫
Chi tiết
THC 4.370.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
35.650.000₫ 42.780.000₫ 31-07-2022
Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
7.130.000₫
Chi tiết
THC 4.370.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
35.650.000₫ 42.780.000₫ 31-07-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.898 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
20'GP Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
5.520.000₫
Chi tiết
THC 2.760.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
19.550.000₫ 25.070.000₫ 30-06-2022
Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
40'GP Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
6.900.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
35.650.000₫ 42.550.000₫ 30-06-2022
Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
40'HQ Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
6.900.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
35.650.000₫ 42.550.000₫ 30-06-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 345 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
20'GP Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
5.520.000₫
Chi tiết
THC 2.760.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
19.550.000₫ 25.070.000₫ 30-06-2022
Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'GP Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
6.900.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
35.650.000₫ 42.550.000₫ 30-06-2022
Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'HQ Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
6.900.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
35.650.000₫ 42.550.000₫ 30-06-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 265 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
20'GP Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
5.520.000₫
Chi tiết
THC 2.760.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
19.550.000₫ 25.070.000₫ 30-06-2022
Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
40'GP Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
6.900.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
35.650.000₫ 42.550.000₫ 30-06-2022
Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
40'HQ Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
6.900.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
35.650.000₫ 42.550.000₫ 30-06-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 146 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Nagoya
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
20'GP Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
5.520.000₫
Chi tiết
THC 2.760.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
19.550.000₫ 25.070.000₫ 30-06-2022
Ho Chi Minh
Nagoya
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
40'GP Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
6.900.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
35.650.000₫ 42.550.000₫ 30-06-2022
Ho Chi Minh
Nagoya
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
40'HQ Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
6.900.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
35.650.000₫ 42.550.000₫ 30-06-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 201 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Kobe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
20'GP Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
5.520.000₫
Chi tiết
THC 2.760.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
19.550.000₫ 25.070.000₫ 30-06-2022
Ho Chi Minh
Kobe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
40'GP Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
6.900.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
35.650.000₫ 42.550.000₫ 30-06-2022
Ho Chi Minh
Kobe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
40'HQ Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
6.900.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
35.650.000₫ 42.550.000₫ 30-06-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 135 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Hakata
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
20'GP Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
5.520.000₫
Chi tiết
THC 2.760.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
19.550.000₫ 25.070.000₫ 30-06-2022
Ho Chi Minh
Hakata
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
40'GP Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
6.900.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
35.650.000₫ 42.550.000₫ 30-06-2022
Ho Chi Minh
Hakata
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
40'HQ Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
6.900.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
TELEX ( IF have ) 805.000₫ / B/L
AFR 805.000₫ / B/L
35.650.000₫ 42.550.000₫ 30-06-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 186 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
20'GP Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
3.910.000₫
Chi tiết
THC 2.760.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
25.300.000₫ 29.210.000₫ 31-05-2022
Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
40'GP Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
5.290.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
41.400.000₫ 46.690.000₫ 31-05-2022
Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
40'HQ Thứ 4/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
5.290.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL 920.000₫ / Cont
SEAL 230.000₫ / Cont
41.400.000₫ 46.690.000₫ 31-05-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.154 Lượt xem