Bảng giá cước vận chuyển đường sắt - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Nanning
Ha Noi (Yen Vien Station)
Nanning, Nanning City, Guangxi, China
Ha Noi (Yen Vien Station), Ha Noi, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
2.561.610₫
Chi tiết
THC 1.342.980₫ /Cont
BILL 596.880₫ /Cont
SEAL 124.350₫ /Cont
Liff on - Liff off at Yen Vien 497.400₫ /Cont
10.495.140₫ 13.056.750₫ 30-09-2024
Nanning
Ha Noi (Yen Vien Station)
Nanning, Nanning City, Guangxi, China
Ha Noi (Yen Vien Station), Ha Noi, Vietnam
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
6.565.680₫
Chi tiết
THC 5.148.090₫ /Cont
BILL 596.880₫ /Cont
SEAL 124.350₫ /Cont
Liff on - Liff off at Yen Vien 696.360₫ /Cont
12.509.610₫ 19.075.290₫ 30-09-2024
Dong Nai (Trang Bom Station)
Da Nang (Da Nang Station)
Dong Nai (Trang Bom Station), Dong Nai, Vietnam
Da Nang (Da Nang Station), Da Nang, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
14.278.364₫ 14.278.364₫ 30-09-2024
Dong Nai (Trang Bom Station)
Ha Noi (Dong Anh Station)
Dong Nai (Trang Bom Station), Dong Nai, Vietnam
Ha Noi (Dong Anh Station), Ha Noi, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
16.167.878₫ 16.167.878₫ 30-09-2024
Ha Noi (Yen Vien Station)
Saint Petersburg
Ha Noi (Yen Vien Station), Ha Noi, Vietnam
Saint Petersburg, Leningradskaja, Russia
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 29 Ngày
Đi thẳng
3.379.050₫
Chi tiết
THC 2.653.180₫ /Cont
BILL 600.720₫ /Cont
SEAL 125.150₫ /Cont
270.324.000₫ 273.703.050₫ 30-09-2024