Bảng giá cước vận chuyển đường sắt - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh (Sai Gon Station)
Henan
Ho Chi Minh (Sai Gon Station), Ho Chi Minh, Vietnam
Henan, Guangzhou, Guangdong, China
40'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 17 Ngày
Đi thẳng
3.315.520₫
Chi tiết
THC 3.315.520₫ /Cont
50.312.761₫ 53.628.281₫ 30-11-2024
Ho Chi Minh (Sai Gon Station)
Henan
Ho Chi Minh (Sai Gon Station), Ho Chi Minh, Vietnam
Henan, Guangzhou, Guangdong, China
40'HQ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 17 Ngày
Đi thẳng
3.315.520₫
Chi tiết
THC 3.315.520₫ /Cont
50.312.761₫ 53.628.281₫ 30-11-2024
Ha Noi (Dong Anh Station)
Henan
Ha Noi (Dong Anh Station), Ha Noi, Vietnam
Henan, Guangzhou, Guangdong, China
40'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 13 Ngày
Đi thẳng
3.392.032₫
Chi tiết
THC 3.392.032₫ /Cont
25.156.380₫ 28.548.412₫ 30-11-2024
Ha Noi (Dong Anh Station)
Henan
Ha Noi (Dong Anh Station), Ha Noi, Vietnam
Henan, Guangzhou, Guangdong, China
40'HQ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 13 Ngày
Đi thẳng
3.392.032₫
Chi tiết
THC 3.392.032₫ /Cont
25.156.380₫ 28.548.412₫ 30-11-2024
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
Ha Noi (Yen Vien Station), Ha Noi, Vietnam
Almaty, Almaty, Kazakhstan
20'GP Thứ 3/ Thứ 7 17 Ngày
Chuyển tải
2.524.896₫
Chi tiết
THC 1.326.208₫ /Cont
BILL 586.592₫ /Cont
SEAL 102.016₫ /Cont
118.593.600₫ 121.118.496₫ 30-11-2024