Lịch tàu SITC tháng 10/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Japan, Malaysia, Bangladesh, Hàn Quốc,... (Tải về file excel).
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
PACIFIC LINES công bố lịch tàu nội địa trong Tháng 11-2024 (Cập nhật lần 2)
Phaata
| 19-11-2024
Hãng tàu PACIFIC LINES công bố lịch tàu dịch vụ vận chuyển nội địa tại Việt Nam: Hồ Chí Minh - Qui Nhơn - Chu Lai trong tháng 11/2024 (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Bắc Mỹ trong Tháng 10-2024
Phaata
| 28-09-2024
Lịch tàu chính thức từ hãng tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/ Bà rịa Vũng tàu đến các cảng ở Mỹ và Canada trong tháng 10/2024 (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 10-2024
Phaata
| 29-09-2024
Lịch tàu COSCO tháng 10/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Singapore, Malaysia, Philippines, Hàn Quốc, Ấn Độ... (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 11-2024
Phaata | 29-10-2024
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 10-2024
Phaata | 29-09-2024
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Đường biển - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Chittagong
|
20'GP | Hàng ngày | 25 Ngày Đi thẳng |
6.171.968₫
|
25.504.000₫ | 31.675.968₫ | 15-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
20'GP | Thứ 2 | 22 Ngày Đi thẳng |
6.376.000₫
|
56.873.920₫ | 63.249.920₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (West Port)
|
20'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
5.865.920₫
|
4.080.640₫ | 9.946.560₫ | 31-12-2024 |
Đường biển - lcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày Đi thẳng |
Refund 2.551.200
₫/cbm |
867.408₫
|
-
|
Refund 1.683.792₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||
Chennai
Da Nang (Da Nang Port)
|
Hàng ngày |
31 Ngày Chuyển tải |
663.052
₫/cbm |
-
|
2.499.196₫
|
3.162.248₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ospitaledcad
Ha Noi
|
Thứ 4 |
4 Ngày Đi thẳng |
382.140
₫/cbm |
-
|
3.057.120₫
|
3.439.260₫ | 20-11-2024 |
Hàng không - Hàng thông thường
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chennai (MAA)
Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
-
|
892.745₫
|
0₫ | 22-11-2024 | ||||||||||||||||
Rome (FCO)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
-
|
0₫
|
0₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Melbourne (MEL)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
-
|
127.455₫
|
0₫ | 30-11-2024 |
Đường sắt - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 | 17 Ngày Chuyển tải |
2.524.896₫
|
118.593.600₫ | 121.118.496₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Moscow
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 | 24 Ngày Chuyển tải |
4.004.128₫
|
267.792.000₫ | 271.796.128₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||
Ha Noi (Dong Anh Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
18.617.920₫ | 18.617.920₫ | 30-11-2024 |
Kho bãi
-
Địa điểm:Số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:10000m2Giá thuê:79.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:8000m2Giá thuê:78.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Phường Bình Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí MinhTỉnh/Thành phố:Ho Chi Minh - Ho Chi Minh, VietnamDiện tích kho:200m2Giá thuê:63.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:301 Góc đường số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương.Tỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:500m2Giá thuê:65.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Góc 301, đường số 10,KCN Sóng Thần, Dĩ An ,Bình DươngTỉnh/Thành phố:Di An - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:1000m2Giá thuê:70.000₫/ m3/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Long BiênTỉnh/Thành phố:Ha Noi - Ha Noi, VietnamDiện tích kho:4000m2Giá thuê:100.120₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:1 Năm
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.