Lịch tàu chính thức từ hãng tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/ Bà rịa Vũng tàu đến các cảng ở Mỹ và Canada trong tháng 10/2024 (Tải về file excel).
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
PACIFIC LINES công bố lịch tàu nội địa trong Tháng 11-2024
Phaata
| 31-10-2024
Hãng tàu PACIFIC LINES công bố lịch tàu dịch vụ vận chuyển nội địa tại Việt Nam: Hồ Chí Minh - Qui Nhơn - Chu Lai trong tháng 11/2024 (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 10-2024
Phaata
| 29-09-2024
Lịch tàu COSCO tháng 10/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Singapore, Malaysia, Philippines, Hàn Quốc, Ấn Độ... (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Âu trong Tháng 10-2024
Phaata
| 29-09-2024
Lịch tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/Vũng Tàu đến các nước châu Âu như: Hà Lan, Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bỉ... trong tháng 10/2024 (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 11-2024
Phaata | 29-10-2024
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 10-2024
Phaata | 29-09-2024
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Đường biển - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Dammam
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật | 25 Ngày Chuyển tải |
4.454.450₫
|
30.544.800₫ | 34.999.250₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Tacoma
|
20'GP | Thứ 3 | 40 Ngày Chuyển tải |
6.630.000₫
|
95.956.500₫ | 102.586.500₫ | 14-11-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Dammam
|
20'GP | Thứ 3 | 10 Ngày Đi thẳng |
5.218.070₫
|
31.817.500₫ | 37.035.570₫ | 14-11-2024 |
Đường biển - lcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Incheon
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.654.510
₫/cbm |
992.706₫
|
-
|
Refund 661.804₫ | 14-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Wellington
|
Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
3.818.700
₫/cbm |
2.545.800₫
|
-
|
6.364.500₫ | 15-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Genova
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 4/ Thứ 7 |
60 Ngày Chuyển tải |
509.160
₫/cbm |
3.698.284₫
|
2.291.220₫
|
6.498.664₫ | 31-12-2024 |
Hàng không - Hàng thông thường
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hanoi (HAN)
Los Angeles (LAX)
|
Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
-
|
1.273.200₫
|
0₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Eureka - Arcata (ACV)
|
Hàng ngày |
7 Ngày
Đi thẳng |
-
|
25.000₫
|
0₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
London (LHR)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
-
|
1.493.400₫
|
0₫ | 12-10-2024 |
Đường sắt - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi (Yen Vien Station)
Ulaanbaator
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 | 23 Ngày Đi thẳng |
2.545.800₫
|
66.190.800₫ | 68.736.600₫ | 15-11-2024 | |||||||||||||||||||
Ha Noi (Dong Anh Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
17.311.440₫ | 17.311.440₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Ha Noi (Dong Anh Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 2 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
12.500.000₫ | 12.500.000₫ | 31-10-2024 |
Kho bãi
-
Địa điểm:Số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:10000m2Giá thuê:79.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:8000m2Giá thuê:78.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương - Thủ Đức HCMTỉnh/Thành phố:Ho Chi Minh - Ho Chi Minh, VietnamDiện tích kho:8000m2Giá thuê:78.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:KCC 301 Góc đường số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Tp.Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:65000m2Giá thuê:70.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:KCC 301 Góc đường số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Tp.Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:65000m2Giá thuê:80.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:góc 301, đường số 10, KCN Sóng Thần, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Di An - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:1000m2Giá thuê:6.000₫/ m3/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.