Maersk và MSC - hai hãng tàu vận chuyển container lớn nhất thế giới - xác nhận đồng ý chấm dứt Liên minh 2M, có hiệu lực từ tháng 1 năm 2025.

Sau khi tăng công suất đội tàu lên thêm 411.000 TEU (+10,7%) vào năm 2021, MSC một lần nữa là hãng tàu mở rộng nhiều nhất trong số các hãng tàu lớn vào năm ngoái, bổ sung thêm 321.500 TEU (+7,5%), theo Alphaliner.
Thị trường vận tải và logistics quốc tế Tuần 04/2023
Phaata cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 04/2023.
Tết Nguyên đán 2023 ở Trung Quốc, nỗi lo gián đoạn vận chuyển nhiều hơn năm 2022
Theo khảo sát của Container Xchange, 73% số người được hỏi cho biết Tết Nguyên Đán ở Trung Quốc sẽ gián đoạn việc vận chuyển so với con số 66% vào năm 2022. Điều này trái ngược với các báo cáo của ngành với tác động ít hơn.
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 2-2023
Giá cước giao ngay ổn định nhưng số chuyến tàu bị hủy tăng cao trước Tết Nguyên đán
Lạm phát và suy thoái kinh tế là mối lo ngại hàng đầu đối với chuỗi cung ứng năm 2023
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Đi thẳng / Chuyển tải | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Da Nang (Da Nang Port)
Shanghai
|
40'OT | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật | 5 Ngày Đi thẳng |
5.432.600₫
|
11.810.000₫ | 17.242.600₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon
|
40'GP | Thứ 3 | 5 Ngày Chuyển tải |
5.432.600₫
|
13.227.200₫ | 18.659.800₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Long Beach
|
40'HQ | Thứ 3 | 27 Ngày Đi thẳng |
7.322.200₫
|
33.068.000₫ | 40.390.200₫ | 14-02-2023 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Jebel Ali
|
40'RF | Thứ 3 | 18 Ngày Đi thẳng |
7.912.700₫
|
42.516.000₫ | 50.428.700₫ | 14-02-2023 | ||||||||||||||||||||||
Busan
Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày | 5 Ngày Đi thẳng |
4.020.500₫
|
10.642.500₫ | 14.663.000₫ | 28-02-2023 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Đi thẳng / Chuyển tải | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Inchon
|
Thứ 4 |
6 Ngày Đi thẳng |
|
992.040₫
|
893.545₫
|
1.885.585₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Shanghai
|
Thứ 4 |
6 Ngày Đi thẳng |
-2.714.000₫ /cbm |
967.600₫
|
-
|
-1.746.400₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Boston
|
Thứ 7 |
39 Ngày Đi thẳng |
764.800₫ /cbm |
1.242.800₫
|
788.700₫
|
2.796.300₫ | 15-01-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ha Noi
Los Angeles
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
22 Ngày Đi thẳng |
236.400₫ /cbm |
1.087.440₫
|
-
|
1.323.840₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ningbo
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
|
1.870.720₫
|
1.681.280₫
|
3.552.000₫ | 30-12-2022 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Haiphong (HPH)
Munich (MUC)
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
24 Ngày
Đi thẳng |
46.020₫ /kg |
1.819.324₫
|
1.865.344₫ | 29-01-2023 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
53.123₫ /kg |
945.982₫
|
999.104₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Paris (CDG)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
118.100₫ /kg |
663.179₫
|
781.279₫ | 21-01-2023 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
London (LHR)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
38.112₫ /kg |
477.210₫
|
515.322₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||
Tokyo (NRT)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
95.760₫ /kg |
5.410.440₫
|
5.506.200₫ | 02-01-2023 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.