Phân tích tác động của cuộc khủng hoảng Biển Đỏ và cuộc chiến ở Ukraine đối với ngành vận tải biển toàn cầu, đồng thời dự đoán những thách thức và biến động tiềm ẩn trong tương lai.
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
Lợi nhuận ngành vận tải container thế giới tăng "khủng" trong năm 2024
Phaata
| 22-11-2024
Ngành vận tải container đang trên đà đạt được năm có lợi nhuận cao nhất ngoài kỷ nguyên Covid, với thu nhập quý 3 tăng vọt nhờ cuộc khủng hoảng Biển Đỏ và khối lượng vận chuyển mạnh mẽ.
Vận tải biển nhìn lại một năm hỗn loạn ở Biển Đỏ và 1.000 ngày chiến tranh ở Ukraine
Phaata
| 19-11-2024
Long Beach phá kỷ lục với gần 1 triệu TEU trong một tháng
Phaata
| 18-11-2024
Cảng Long Beach đạt khối lượng container kỷ lục gần 1 triệu TEU trong tháng 10, tăng trưởng mạnh so với năm trước và vượt qua kỷ lục trước đó.
Cảng Hamburg đạt 5,8 triệu TEU trong 9 tháng đầu năm
Phaata
| 17-11-2024
Cảng Hamburg duy trì lượng container thông qua ổn định trong 9 tháng đầu năm 2024, với sự tăng trưởng trong vận tải hàng hóa thông thường và đường sắt, bất chấp những thách thức kinh tế và địa chính trị.
Hãng tàu SITC triển khai tuyến dịch vụ trực tiếp từ Hồ Chí Minh đến Chennai - Ấn Độ
Phaata
| 13-11-2024
Trump thắng cử Tổng thống Mỹ – 10 câu hỏi quan trọng đối với vận chuyển container đường biển
Phaata
| 12-11-2024
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Đường biển - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Chennai
|
20'GP | Thứ 2 | 10 Ngày Đi thẳng |
5.610.880₫
|
22.316.000₫ | 27.926.880₫ | 05-12-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Gdansk
|
20'GP | Hàng ngày | 48 Ngày Chuyển tải |
5.151.808₫
|
76.512.000₫ | 81.663.808₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Dammam
|
20'GP | Thứ 2 | 10 Ngày Đi thẳng |
5.228.320₫
|
35.705.600₫ | 40.933.920₫ | 30-11-2024 |
Đường biển - lcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày Đi thẳng |
Refund 2.551.200
₫/cbm |
867.408₫
|
-
|
Refund 1.683.792₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||
Chennai
Da Nang (Da Nang Port)
|
Hàng ngày |
31 Ngày Chuyển tải |
663.052
₫/cbm |
-
|
2.499.196₫
|
3.162.248₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ospitaledcad
Ha Noi
|
Thứ 4 |
4 Ngày Đi thẳng |
382.140
₫/cbm |
-
|
3.057.120₫
|
3.439.260₫ | 20-11-2024 |
Hàng không - Hàng thông thường
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
New York City (JFK)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
-
|
1.658.085₫
|
0₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Chennai (MAA)
Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
-
|
892.745₫
|
0₫ | 22-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Rome (FCO)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
-
|
0₫
|
0₫ | 31-12-2024 |
Đường sắt - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Sai Gon Station)
Henan
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 | 17 Ngày Đi thẳng |
3.315.520₫
|
50.312.761₫ | 53.628.281₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||
Ha Noi (Dong Anh Station)
Henan
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 | 13 Ngày Đi thẳng |
3.392.032₫
|
25.156.380₫ | 28.548.412₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 | 17 Ngày Chuyển tải |
2.524.896₫
|
118.593.600₫ | 121.118.496₫ | 30-11-2024 |
Đường bộ - fcl
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Thời gian vận chuyển | Loại hàng hóa | Loại container | Cước vận chuyển | Thời hạn giá | Booking | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Binh Duong
|
1 Ngày | Hàng thường | 20'GP | 3.820.500₫/Chuyến | 30-11-2024 | ||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Binh Duong
|
1 Ngày | Hàng thường | 40'GP | 5.094.000₫/Chuyến | 30-11-2024 | ||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tien Giang (My Tho Port)
|
3 Giờ | Hàng thường | 40'GP | 7.000.000₫/Chuyến | 30-11-2024 |
HOT PROMO
-
Cho thuê kho chung từ 50 - 100 - 150 - 200m2 - 10.000m2 KCN Sóng Thần 1,2 Dĩ An, Bình Dương
Nơi đi:Nơi đến:Cước: /Hiệu lực đến: 26-09-2030T/T: NgàyETD:Ghi chú: -
promotion ocean freight
Nơi đi: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, VietnamNơi đến: Chennai, Tamil Nadu, IndiaCước: 29.329.600₫/40'HQHiệu lực đến: 30-11-2024T/T: 10 NgàyETD:Ghi chú:direct service / booking in hand -
Dịch vụ vận chuyển | Hai Phong - Pyeongtaek | Vietnam - South Korea (Đường biển - FCL)
Nơi đi: Hai Phong, Hai Phong, VietnamNơi đến: Pyeongtaek, Kyonggi-do, South KoreaCước: 19.383.040₫/40'HQHiệu lực đến: 15-12-2024T/T: 6 NgàyETD: Hàng ngàyGhi chú:Giá trên chưa bao gồm LSS và Local charges ở HPH .( LSS : Usd 110/220 /THC : Usd 132/198 Bill Fee : usd 40 / Seal :usd 9 + VAT) số lượng nhiều có thể đàm phán giá , Mr.Bình 0913 042029 -
Dịch vụ vận chuyển | Hai Phong - Inchon | Vietnam - South Korea (Đường biển - FCL)
Nơi đi: Hai Phong, Hai Phong, VietnamNơi đến: Inchon, South KoreaCước: 18.872.960₫/40'HQHiệu lực đến: 15-12-2024T/T: 6 NgàyETD: Hàng ngàyGhi chú:Giá trên chưa bao gồm LSS và Local charges ở HPH .( LSS : Usd 110/220 /THC : Usd 132/198 Bill Fee : usd 40 / Seal :usd 9 + VAT) số lượng nhiều có thể đàm phán giá , Mr.Bình 0913 042029 -
Dịch vụ vận chuyển | Hai Phong - Gwangyang | Vietnam - South Korea (Đường biển - FCL)
Nơi đi: Hai Phong, Hai Phong, VietnamNơi đến: Gwangyang, Chollanam-do, South KoreaCước: 14.282.240₫/40'HQHiệu lực đến: 15-12-2024T/T: 6 NgàyETD: Hàng ngàyGhi chú:Giá trên chưa bao gồm LSS và Local charges ở HPH .( LSS : Usd 110/220 /THC : Usd 132/198 Bill Fee : usd 40 / Seal :usd 9 + VAT) số lượng nhiều có thể đàm phán giá , Mr.Bình 0913 042029
Kho bãi
-
Địa điểm:Số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:10000m2Giá thuê:79.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:8000m2Giá thuê:78.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Góc 301, đường số 10,KCN Sóng Thần, Dĩ An ,Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:1000m2Giá thuê:6.000₫/ m3/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:301 Góc đường số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương.Tỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:400m2Giá thuê:65.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:301 Góc đường số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương.Tỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:500m2Giá thuê:63.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:301 Góc đường số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương.Tỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:3000m2Giá thuê:70.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:2 Năm
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.