Dịch vụ đa phương thức của hãng tàu PIL (Pacific International Lines) hiện đã mở rộng sự hiện diện của mình sang Indonesia, Myanmar và Pakistan.

COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Bắc Mỹ trong Tháng 12-2023
Phaata
| 03-12-2023
Lịch tàu chính thức từ hãng tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/ Bà rịa Vũng tàu đến các cảng ở Mỹ và Canada trong tháng 12/2023 (Tải về file excel).
Hãng tàu HMM được chào bán cho hai tập đoàn của Hàn Quốc
Phaata
| 27-11-2023
Tập đoàn Dongwon và Tập đoàn Harim của Hàn Quốc sẽ cạnh tranh để giành quyền kiểm soát hãng vận tải container hàng đầu của Hàn Quốc - HMM.
Thị trường vận tải và logistics quốc tế Tuần 47/2023
Phaata
| 25-11-2023
Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 47/2023.
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 12-2023
Phaata
| 03-12-2023
Giá cước vận tải hàng không tiếp tục tăng
Phaata
| 24-11-2023
Lợi nhuận của các hãng tàu container sụt giảm mạnh so với mức trước đại dịch Covid-19
Phaata
| 23-11-2023
Hàng hóa nhập khẩu vào Bờ Tây Hoa Kỳ tăng lên khi các cảng Bờ Đông và Vùng Vịnh bị ảnh hưởng
Phaata
| 21-11-2023
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
New York
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 | 28 Ngày Đi thẳng |
6.071.780₫
|
47.640.120₫ | 53.711.900₫ | 14-12-2023 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Qingdao
|
20'GP | Hàng ngày | 7 Ngày Đi thẳng |
1.320.300₫
|
1.467.000₫ | 2.787.300₫ | 14-12-2023 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Chittagong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 | 16 Ngày Chuyển tải |
7.335.000₫
|
24.450.000₫ | 31.785.000₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Pyeongtaek
|
20'GP | Hàng ngày | 6 Ngày Đi thẳng |
4.132.050₫
|
1.222.500₫ | 5.354.550₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||
Incheon
Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày | 5 Ngày Đi thẳng |
5.621.200₫
|
-1.222.000₫ | 4.399.200₫ | 31-12-2023 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Singapore
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
8 Ngày Đi thẳng |
-2.616.150₫ /cbm |
757.950₫
|
-
|
-1.858.200₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Singapore
Hai Phong
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
-244.500₫ /cbm |
-
|
1.198.050₫
|
953.550₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Port Klang (West Port)
|
Thứ 3 |
5 Ngày Đi thẳng |
|
806.190₫
|
-
|
806.190₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Bangkok
|
Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
|
1.294.790₫
|
-
|
1.294.790₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jakarta
|
Thứ 2 |
5 Ngày Đi thẳng |
-1.952.000₫ /cbm |
1.171.200₫
|
5.368.000₫
|
4.587.200₫ | 31-12-2023 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ahmedabad (AMD)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
73.260₫ /kg |
732.600₫
|
805.860₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||||||
Frankfurt (FRA)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
1 Ngày
Đi thẳng |
40.290₫ /kg |
948.000₫
|
988.290₫ | 01-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
London (LHR)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
63.232₫ /kg |
984.474₫
|
1.047.706₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Singapore (SIN)
|
Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
76.502₫ /kg |
247.088₫
|
323.590₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Xiamen (XMN)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
49.200₫ /kg |
739.968₫
|
789.168₫ | 15-11-2023 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi
Almaty
|
20'GP | Hàng ngày | 17 Ngày Đi thẳng |
2.049.600₫
|
115.900.000₫ | 117.949.600₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ha Noi
Almaty
|
40'GP | Hàng ngày | 17 Ngày Đi thẳng |
3.513.600₫
|
167.140.000₫ | 170.653.600₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ha Noi
Almaty
|
40'HQ | Hàng ngày | 17 Ngày Đi thẳng |
3.513.600₫
|
167.140.000₫ | 170.653.600₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Dong Nai
Ha Noi
|
40'HQ | Hàng ngày | 120 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
14.727.000₫ | 14.727.000₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||
Chau Thanh
Qinzhou
|
20'GP | Thứ 2 | 8 Ngày Đi thẳng |
2.991.250₫
|
1.914.400₫ | 4.905.650₫ | 30-08-2023 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.