Logistics là gì? Logistics là một phần của Chuỗi cung ứng bao gồm những công đoạn: Lên kế hoạch, Thực hiện và Kiểm soát luồng chuyển dịch của hàng hóa, dịch vụ cũng như những thông tin liên quan đến luồng chuyển dịch.
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
eLogistics là việc quản lý dòng chảy hàng hóa và dịch vụ của một tổ chức trên nền tảng trực tuyến nhằm hỗ trợ việc di chuyển hàng hóa từ nơi cung ứng đến nơi tiêu dùng, bao gồm nhưng không giới hạn việc soạn hàng và đóng gói, vận chuyển, thu tiền hộ, quản lý trả hàng,...
Ngành Logistics là gì và ngành Logistics học những gì?
Ngành Logistics là gì? Ngành Logistics là ngành khoa học thu mua, sản xuất và phân phối nguyên vật liệu/sản phẩm đến đúng địa điểm, đúng thời gian và với số lượng chính xác. Theo định nghĩa quân sự, ngành Logistics còn bao gồm cả việc di chuyển binh lính.
Top 10 cảng biển lớn nhất Châu Âu năm 2020
Ngoài bộ ba cảng container lớn nhất ở Châu Âu là Rotterdam, Antwerp và Hamburg, còn có nhiều cảng lớn khác cũng đang phát triển tạo thành các cửa ngõ chính cho chuỗi cung ứng châu Âu và toàn cầu.
CIP là gì? Hướng dẫn sử dụng chi tiết theo Incoterms 2020
CIP (viết tắt từ cụm từ: Carriage and Insurance Paid To, nghĩa là: Cước phí và Bảo hiểm trả tới) là thuật ngữ trong thương mại quốc tế quy định cụ thể các nghĩa vụ, chi phí và rủi ro tương ứng liên quan đến việc chuyển giao hàng hóa từ người bán sang người mua theo tiêu chuẩn Incoterms.
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Đường biển - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Chittagong
|
20'GP | Hàng ngày | 25 Ngày Đi thẳng |
6.171.968₫
|
25.504.000₫ | 31.675.968₫ | 15-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
20'GP | Thứ 2 | 22 Ngày Đi thẳng |
6.376.000₫
|
56.873.920₫ | 63.249.920₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (West Port)
|
20'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
5.865.920₫
|
4.080.640₫ | 9.946.560₫ | 31-12-2024 |
Đường biển - lcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày Đi thẳng |
Refund 2.551.200
₫/cbm |
867.408₫
|
-
|
Refund 1.683.792₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||
Chennai
Da Nang (Da Nang Port)
|
Hàng ngày |
31 Ngày Chuyển tải |
663.052
₫/cbm |
-
|
2.499.196₫
|
3.162.248₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ospitaledcad
Ha Noi
|
Thứ 4 |
4 Ngày Đi thẳng |
382.140
₫/cbm |
-
|
3.057.120₫
|
3.439.260₫ | 20-11-2024 |
Hàng không - Hàng thông thường
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chennai (MAA)
Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
-
|
892.745₫
|
0₫ | 22-11-2024 | ||||||||||||||||
Rome (FCO)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
-
|
0₫
|
0₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Melbourne (MEL)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
-
|
127.455₫
|
0₫ | 30-11-2024 |
Đường sắt - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 | 17 Ngày Chuyển tải |
2.524.896₫
|
118.593.600₫ | 121.118.496₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Moscow
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 | 24 Ngày Chuyển tải |
4.004.128₫
|
267.792.000₫ | 271.796.128₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||
Ha Noi (Dong Anh Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
18.617.920₫ | 18.617.920₫ | 30-11-2024 |
Đường bộ - fcl
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Thời gian vận chuyển | Loại hàng hóa | Loại container | Cước vận chuyển | Thời hạn giá | Booking | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Binh Duong
|
1 Ngày | Hàng thường | 20'GP | 3.820.500₫/Chuyến | 30-11-2024 | ||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Binh Duong
|
1 Ngày | Hàng thường | 40'GP | 5.094.000₫/Chuyến | 30-11-2024 | ||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tien Giang (My Tho Port)
|
3 Giờ | Hàng thường | 40'GP | 7.000.000₫/Chuyến | 30-11-2024 |
HOT PROMO
-
Cho thuê kho chung từ 50 - 100 - 150 - 200m2 - 10.000m2 KCN Sóng Thần 1,2 Dĩ An, Bình Dương
Nơi đi:Nơi đến:Cước: /Hiệu lực đến: 26-09-2030T/T: NgàyETD:Ghi chú: -
Dịch vụ vận chuyển | Hai Phong - Pyeongtaek | Vietnam - South Korea (Đường biển - FCL)
Nơi đi: Hai Phong, Hai Phong, VietnamNơi đến: Pyeongtaek, Kyonggi-do, South KoreaCước: 19.383.040₫/40'HQHiệu lực đến: 15-12-2024T/T: 6 NgàyETD: Hàng ngàyGhi chú:Giá trên chưa bao gồm LSS và Local charges ở HPH .( LSS : Usd 110/220 /THC : Usd 132/198 Bill Fee : usd 40 / Seal :usd 9 + VAT) số lượng nhiều có thể đàm phán giá , Mr.Bình 0913 042029 -
Dịch vụ vận chuyển | Hai Phong - Inchon | Vietnam - South Korea (Đường biển - FCL)
Nơi đi: Hai Phong, Hai Phong, VietnamNơi đến: Inchon, South KoreaCước: 18.872.960₫/40'HQHiệu lực đến: 15-12-2024T/T: 6 NgàyETD: Hàng ngàyGhi chú:Giá trên chưa bao gồm LSS và Local charges ở HPH .( LSS : Usd 110/220 /THC : Usd 132/198 Bill Fee : usd 40 / Seal :usd 9 + VAT) số lượng nhiều có thể đàm phán giá , Mr.Bình 0913 042029 -
Dịch vụ vận chuyển | Hai Phong - Hong Kong | Vietnam - Hong Kong (Đường biển - FCL)
Nơi đi: Hai Phong, Hai Phong, VietnamNơi đến: Hong Kong, Hong KongCước: 2.500.000₫/40'HQHiệu lực đến: 15-12-2024T/T: 2 NgàyETD: Hàng ngàyGhi chú:Hot Promotion ( cước ALL IN LOCAL CHARGES in HPH )/ Cước đã bao gồm hết local charges ở HAIPHONG rồi ,Pls contact Mr.Bình 0913 042029 for more details -
Dịch vụ vận chuyển | Hai Phong - Hong Kong | Vietnam - Hong Kong (Đường biển - FCL)
Nơi đi: Hai Phong, Hai Phong, VietnamNơi đến: Hong Kong, Hong KongCước: 1.250.000₫/20'GPHiệu lực đến: 15-12-2024T/T: 2 NgàyETD: Hàng ngàyGhi chú:Hot Promotion ( cước ALL IN LOCAL CHARGES in HPH )/ Cước đã bao gồm hết local charges ở HAIPHONG rồi ,Pls contact Mr.Bình 0913 042029 for more details
Kho bãi
-
Địa điểm:Số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:10000m2Giá thuê:79.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:8000m2Giá thuê:78.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Phường Bình Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí MinhTỉnh/Thành phố:Ho Chi Minh - Ho Chi Minh, VietnamDiện tích kho:200m2Giá thuê:63.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:301 Góc đường số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương.Tỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:500m2Giá thuê:65.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Góc 301, đường số 10,KCN Sóng Thần, Dĩ An ,Bình DươngTỉnh/Thành phố:Di An - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:1000m2Giá thuê:70.000₫/ m3/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Long BiênTỉnh/Thành phố:Ha Noi - Ha Noi, VietnamDiện tích kho:4000m2Giá thuê:100.120₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:1 Năm
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.