Logistics là gì? Logistics là một phần của Chuỗi cung ứng bao gồm những công đoạn: Lên kế hoạch, Thực hiện và Kiểm soát luồng chuyển dịch của hàng hóa, dịch vụ cũng như những thông tin liên quan đến luồng chuyển dịch.
eLogistics là việc quản lý dòng chảy hàng hóa và dịch vụ của một tổ chức trên nền tảng trực tuyến nhằm hỗ trợ việc di chuyển hàng hóa từ nơi cung ứng đến nơi tiêu dùng, bao gồm nhưng không giới hạn việc soạn hàng và đóng gói, vận chuyển, thu tiền hộ, quản lý trả hàng,...
Ngành Logistics là gì và ngành Logistics học những gì?
Ngành Logistics là gì? Ngành Logistics là ngành khoa học thu mua, sản xuất và phân phối nguyên vật liệu/sản phẩm đến đúng địa điểm, đúng thời gian và với số lượng chính xác. Theo định nghĩa quân sự, ngành Logistics còn bao gồm cả việc di chuyển binh lính.
Top 10 cảng biển lớn nhất Châu Âu năm 2020
Ngoài bộ ba cảng container lớn nhất ở Châu Âu là Rotterdam, Antwerp và Hamburg, còn có nhiều cảng lớn khác cũng đang phát triển tạo thành các cửa ngõ chính cho chuỗi cung ứng châu Âu và toàn cầu.
Quản lý các lô hàng tươi sống
Hạn chế trộm cắp hàng hóa trong vận chuyển
Ngăn ngừa thiệt hại hàng hóa trong logistics
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
40'RQ | Hàng ngày | 20 Ngày Đi thẳng |
7.174.080₫
|
76.320.000₫ | 83.494.080₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Dammam
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 | 27 Ngày Chuyển tải |
4.706.400₫
|
33.072.000₫ | 37.778.400₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5 | 6 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
|
10.176.000₫ | 13.228.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày | 6 Ngày Đi thẳng |
7.759.200₫
|
4.070.400₫ | 11.829.600₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Moji
|
20'GP | Thứ 4 | 10 Ngày Đi thẳng |
6.360.000₫
|
3.307.200₫ | 9.667.200₫ | 27-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
127.200₫
/cbm |
-
|
1.272.000₫
|
1.399.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.260.500₫
/cbm |
1.890.750₫
|
3.907.550₫
|
7.058.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Thứ 6 |
18 Ngày Chuyển tải |
1.375.000₫
/cbm |
1.225.000₫
|
4.732.500₫
|
7.332.500₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Thứ 6 |
16 Ngày Chuyển tải |
301.560₫
/cbm |
2.136.050₫
|
-
|
2.437.610₫ | 20-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
12.720₫ /kg |
76.752₫
|
89.472₫ | 01-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Seoul (ICN)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
133.839₫ /kg |
51.189₫
|
185.028₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Xiamen (XMN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
19.976₫ /kg |
500.898₫
|
520.874₫ | 13-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cam Le
Di An
|
40'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Cam Le
Di An
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
112.260.330₫ | 112.260.330₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.