BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG - HÀNG THÔNG THƯỜNG
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chennai (MAA)
Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
58.666
₫/kg |
892.745₫
|
951.411₫ | 22-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Rome (FCO)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Chuyển tải |
31.850
₫/kg |
0₫
|
31.850₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Melbourne (MEL)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
127.455
₫/kg |
127.965₫
|
255.420₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Mumbai (BOM)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày
Chuyển tải |
254.540
₫/kg |
382.243₫
|
636.783₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Mumbai (BOM)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
178.178
₫/kg |
382.243₫
|
560.421₫ | 30-11-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.