BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG - HÀNG THÔNG THƯỜNG

Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Hanoi (HAN)
Tokyo (HND)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Tokyo, Honshu, Japan (HND)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
101.372
₫/kg
375.876₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 426₫ / Kg
AWB 250.300₫ / AWB
AMS 125.150₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
477.247₫ 15-09-2024
Hanoi (HAN)
Tokyo (NRT)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Tokyo, Honshu, Japan (NRT)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
96.366
₫/kg
375.876₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 426₫ / Kg
AWB 250.300₫ / AWB
AMS 125.150₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
472.241₫ 15-09-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Eureka - Arcata (ACV)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Eureka - Arcata, California, United States (ACV)
Hàng ngày 12 Ngày
Đi thẳng
239.700
₫/kg
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
239.700₫ 31-10-2024
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles, California, United States (LAX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 4 Ngày
Chuyển tải
469.200
₫/kg
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
469.200₫ 13-09-2024
Guangzhou (CAN)
Ho Chi Minh (SGN)
Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
100.120
₫/kg
1.001.200₫
Chi tiết
Handling 250.300₫ / Shipment
DOF 750.900₫ / Shipment
1.101.320₫ 07-09-2024