NBL INTERNATIONAL TRANSPORTATION COMPANY LIMITED was established from the founders' concerns, with the concerns of how to help businesses optimize profits and minimize risks. In addition, NBL Logistics is also one of the leading multimodal transpo...
Xem thêm >>NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Người liên hệ: Ms. Na Võ
Chức vụ: Sales Executive
Địa điểm: Da Nang, Da Nang, Vietnam
Giới thiệu
- 43 Nhon Hoa 5, Hoa An ward, Cam Le district, Da Nang city
-
+849****** Hiện số
- https://phaata.com/NBLlogistics
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #107309 | 22-10-2024 16:36
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai) Semarang
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 6 |
3 Ngày Đi thẳng |
27.885.000.000
₫/cbm |
557.700₫
|
-
|
27.885.557.700₫ | 31-10-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #107346 | 23-10-2024 09:21
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Da Nang (Da Nang Port)
Karachi
|
40'HQ | Hàng ngày |
12 Ngày Đi thẳng |
6.515.712₫
|
40.723.200₫ | 47.238.912₫ | 31-10-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #107343 | 23-10-2024 09:13
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yokohama
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
6.872.040₫
|
7.381.080₫ | 14.253.120₫ | 31-10-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #107342 | 23-10-2024 09:11
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yokohama
Da Nang (Da Nang Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
6.872.040₫
|
9.671.760₫ | 16.543.800₫ | 31-10-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #107341 | 23-10-2024 09:10
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Da Nang (Da Nang Port)
Houston
|
40'HQ | Thứ 2 |
45 Ngày Đi thẳng |
6.668.424₫
|
136.168.200₫ | 142.836.624₫ | 31-10-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #107340 | 23-10-2024 09:09
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Binh Dinh (Quy Nhon Port)
Tokyo
|
40'HQ | Thứ 2 |
7 Ngày Đi thẳng |
6.668.424₫
|
27.997.200₫ | 34.665.624₫ | 31-10-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #107339 | 23-10-2024 09:08
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Binh Dinh (Quy Nhon Port)
Yokohama
|
40'HQ | Thứ 2 |
7 Ngày Đi thẳng |
6.668.424₫
|
27.997.200₫ | 34.665.624₫ | 31-10-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #107338 | 23-10-2024 09:08
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai) Chicago
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 2 |
20 Ngày Đi thẳng |
3.054.240
₫/cbm |
1.170.792₫
|
-
|
4.225.032₫ | 31-10-2024 |