NBL INTERNATIONAL TRANSPORTATION COMPANY LIMITED - PROVIDING OPTIMAL SOLUTIONS TO MAXIMIZE PROFITS FOR YOUR COMPANY!
Xem thêm >>NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #109060 | 22-11-2024 17:09
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Gdansk
|
20'GP | Hàng ngày |
48 Ngày Chuyển tải |
5.151.808₫
|
76.512.000₫ | 81.663.808₫ | 30-11-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #109059 | 22-11-2024 17:08
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Qingdao
Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
9.104.928₫
|
65.035.200₫ | 74.140.128₫ | 30-11-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #109058 | 22-11-2024 16:49
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tianjin
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
6.886.080₫
|
21.168.320₫ | 28.054.400₫ | 30-11-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #109057 | 22-11-2024 16:47
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Kolkata
|
20'GP | Hàng ngày |
16 Ngày Đi thẳng |
4.259.168₫
|
30.604.800₫ | 34.863.968₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Kolkata
|
40'HQ | Hàng ngày |
16 Ngày Đi thẳng |
5.840.416₫
|
40.806.400₫ | 46.646.816₫ | 30-11-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #108975 | 21-11-2024 09:29
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Montreal
|
40'RF | Hàng ngày |
44 Ngày Chuyển tải |
8.179.479₫
|
185.974.173₫ | 194.153.652₫ | 31-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #108940 | 20-11-2024 11:50
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Laem Chabang
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
6.629.740₫
|
254.990₫ | 6.884.730₫ | 30-11-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #108926 | 20-11-2024 09:35
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nansha
Mombasa
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày Đi thẳng |
3.875.848₫
|
56.123.299₫ | 59.999.147₫ | 07-12-2024 | ||||||||||||||
Nansha
Mombasa
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày Đi thẳng |
4.589.820₫
|
57.423.748₫ | 62.013.568₫ | 07-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #108905 | 19-11-2024 15:24
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Savannah
|
40'HQ | Hàng ngày |
46 Ngày Chuyển tải |
6.733.848₫
|
135.187.100₫ | 141.920.948₫ | 30-11-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #108904 | 19-11-2024 15:22
Nơi đi / Nơi đến |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chennai (MAA) Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
58.666
₫/kg |
892.745₫
|
951.411₫ | 22-11-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #108895 | 19-11-2024 10:45
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Sant Llorenc Savall
|
20'GP | Hàng ngày |
46 Ngày Chuyển tải |
5.152.414₫
|
97.946.880₫ | 103.099.294₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Sant Llorenc Savall
|
40'HQ | Hàng ngày |
46 Ngày Chuyển tải |
6.733.848₫
|
135.187.100₫ | 141.920.948₫ | 30-11-2024 |