NBL INTERNATIONAL TRANSPORTATION COMPANY LIMITED - PROVIDING OPTIMAL SOLUTIONS TO MAXIMIZE PROFITS FOR YOUR COMPANY!
Xem thêm >>NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #110465 | 26-12-2024 14:33
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Livorno
|
40'HQ | Hàng ngày |
61 Ngày Chuyển tải |
4.543.450₫
|
163.360.000₫ | 167.903.450₫ | 14-01-2025 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #110366 | 24-12-2024 13:18
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shanghai Da Nang (Da Nang Port)
|
CFS / CFS Hàng thường |
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
76.620
₫/cbm |
-
|
1.277.000₫
|
1.353.620₫ | 08-01-2025 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #110365 | 24-12-2024 13:16
Nơi đi / Nơi đến |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Delhi (DEL) Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
102.160
₫/kg |
638.500₫
|
740.660₫ | 15-01-2025 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #110364 | 24-12-2024 13:14
Nơi đi / Nơi đến |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Beijing (PEK) Da Nang (DAD)
|
Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày
Đi thẳng |
102.160
₫/kg |
638.500₫
|
740.660₫ | 15-01-2025 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #110355 | 23-12-2024 14:55
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Jeddah
|
20'GP | Hàng ngày |
51 Ngày Chuyển tải |
4.237.980₫
|
68.165.100₫ | 72.403.080₫ | 31-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #110351 | 23-12-2024 11:01
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Miami
|
40'RQ | Hàng ngày |
63 Ngày Chuyển tải |
8.121.720₫
|
242.630.000₫ | 250.751.720₫ | 31-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #110348 | 23-12-2024 10:20
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhava Sheva Da Nang (Da Nang Port)
|
CFS / CFS Hàng thường |
Hàng ngày |
15 Ngày Chuyển tải |
766.200
₫/cbm |
-
|
2.477.380₫
|
3.243.580₫ | 31-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #110347 | 23-12-2024 10:17
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shenzhen Da Nang (Da Nang Port)
|
CFS / CFS |
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
|
-
|
1.787.800₫
|
1.787.800₫ | 31-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #110346 | 23-12-2024 10:17
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hong Kong Da Nang (Da Nang Port)
|
CFS / CFS |
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
|
-
|
1.787.800₫
|
1.787.800₫ | 31-12-2024 |
NBL INTERNATIONAL SHIPPING COMPANY LIMITED
Ref #110345 | 23-12-2024 10:16
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shanghai Da Nang (Da Nang Port)
|
CFS / CFS Hàng thường |
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
|
-
|
1.225.920₫
|
1.225.920₫ | 31-12-2024 |