BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
20'GP Thứ 2 2 Ngày
Đi thẳng
2.113.950₫
Chi tiết
BILL 994.800₫ /Cont
SEAL 248.700₫ /Cont
TELEX 870.450₫ /Cont
4.974.000₫ 7.087.950₫ 30-09-2024
Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
40'HQ Thứ 2 2 Ngày
Đi thẳng
2.113.950₫
Chi tiết
BILL 994.800₫ /Cont
SEAL 248.700₫ /Cont
TELEX 870.450₫ /Cont
9.574.950₫ 11.688.900₫ 30-09-2024
Ho Chi Minh
Houston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Houston, Harris, Texas, United States
20'GP Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật 45 Ngày
Chuyển tải
9.180.000₫
Chi tiết
THC 3.315.000₫ /Cont
BILL 1.147.500₫ /B/L
SEAL 255.000₫ /Cont
TELEX 892.500₫ /B/L
AMS 1.020.000₫ /Cont
ISPS 382.500₫ /Cont
Wharfage 2.167.500₫ /Cont
150.960.000₫ 160.140.000₫ 14-09-2024
Ho Chi Minh
Houston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Houston, Harris, Texas, United States
40'GP Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật 45 Ngày
Chuyển tải
10.455.000₫
Chi tiết
THC 4.590.000₫ /Cont
BILL 1.147.500₫ /B/L
SEAL 255.000₫ /Cont
TELEX 892.500₫ /B/L
AMS 1.020.000₫ /Cont
ISPS 382.500₫ /Cont
Wharfage 2.167.500₫ /Cont
168.249.000₫ 178.704.000₫ 14-09-2024
Ho Chi Minh
Houston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Houston, Harris, Texas, United States
40'HQ Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật 45 Ngày
Chuyển tải
10.455.000₫
Chi tiết
THC 4.590.000₫ /Cont
BILL 1.147.500₫ /B/L
SEAL 255.000₫ /Cont
TELEX 892.500₫ /B/L
AMS 1.020.000₫ /Cont
ISPS 382.500₫ /Cont
Wharfage 2.167.500₫ /Cont
1.953.249.000₫ 1.963.704.000₫ 14-09-2024

BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG LẺ (LCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Nhava Sheva
Ho Chi Minh
Nhava Sheva, Maharashtra, India
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4/ Thứ 7 14 Ngày
Đi thẳng
250.300
₫/cbm
-
1.877.250₫
DDC 200.240₫ / CBM
Handling charge 500.600₫ / Shipment
Warehouse charge 425.510₫ / CBM
D/O 750.900₫ / Set
2.127.550₫ 15-09-2024
Hai Phong
Shanghai
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Thứ 2/ Thứ 7 23 Ngày
Đi thẳng
Refund 3.104.534
₫/cbm
1.297.797₫
CFS 788.857₫ / CBM
DO 508.940₫ / CBM
-
Refund 1.806.737₫ 31-08-2024
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Thứ 2/ Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.977.299
₫/cbm
1.297.797₫
CFS 788.857₫ / CBM
DO 508.940₫ / CBM
-
Refund 1.679.502₫ 31-08-2024
Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Thứ 2/ Thứ 7 10 Ngày
Đi thẳng
Refund 559.834
₫/cbm
1.628.608₫
CFS 865.198₫ / CBM
DO 763.410₫ / CBM
-
1.068.774₫ 31-08-2024
Hai Phong
Qingdao
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Thứ 2/ Thứ 7 23 Ngày
Đi thẳng
Refund 254.470
₫/cbm
1.628.608₫
CFS 865.198₫ / CBM
DO 763.410₫ / CBM
-
1.374.138₫ 31-08-2024