BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Miami
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Miami, Miami-Dade, Florida, United States
40'RQ Hàng ngày 63 Ngày
Chuyển tải
8.121.720₫
Chi tiết
THC 6.180.680₫ /Cont
BILL 842.820₫ /Cont
SEAL 204.320₫ /Cont
Security Manifest Document Fee 893.900₫ /Cont
242.630.000₫ 250.751.720₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Miami Beach
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Miami Beach, Miami-Dade, Florida, United States
40'HQ Hàng ngày 70 Ngày
Chuyển tải
6.717.020₫
Chi tiết
THC 4.775.980₫ /Cont
BILL 842.820₫ /Cont
SEAL 204.320₫ /Cont
Security Manifest Document Fee 893.900₫ /Cont
245.184.000₫ 251.901.020₫ 09-01-2025
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Douala
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Douala, Cameroon
20'FL Hàng ngày 36 Ngày
Chuyển tải
4.699.360₫
Chi tiết
THC 3.856.540₫ /Cont
BILL 842.820₫ /Cont
141.747.000₫ 146.446.360₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
40'HQ Hàng ngày 37 Ngày
Chuyển tải
8.121.720₫
Chi tiết
THC 6.180.680₫ /Cont
BILL 842.820₫ /Cont
SEAL 204.320₫ /Cont
Security Manifest Document Fee 893.900₫ /Cont
158.348.000₫ 166.469.720₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Norfolk
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Norfolk, Norfolk City, Virginia, United States
40'HQ Hàng ngày 45 Ngày
Chuyển tải
6.793.640₫
Chi tiết
THC 4.852.600₫ /Cont
BILL 842.820₫ /Cont
SEAL 204.320₫ /Cont
Security Manifest Document Fee 893.900₫ /Cont
158.348.000₫ 165.141.640₫ 31-12-2024

BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG LẺ (LCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Nhava Sheva
Da Nang (Da Nang Port)
Nhava Sheva, Maharashtra, India
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Hàng ngày 15 Ngày
Chuyển tải
766.200
₫/cbm
-
2.477.380₫
THC 153.240₫ / CBM
CFS 459.720₫ / CBM
CIC 153.240₫ / CBM
D/O 766.200₫ / Set
BAF 332.020₫ / CBM
HDL 612.960₫ / Shipment
3.243.580₫ 31-12-2024
Shenzhen
Da Nang (Da Nang Port)
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.787.800₫
DDC 638.500₫ / CBM
Handling charge 127.700₫ / Shipment
Warehouse charge 383.100₫ / CBM
D/O 638.500₫ / Set
1.787.800₫ 31-12-2024
Hong Kong
Da Nang (Da Nang Port)
Hong Kong, Hong Kong
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.787.800₫
DDC 638.500₫ / CBM
Handling charge 127.700₫ / Shipment
Warehouse charge 383.100₫ / CBM
D/O 638.500₫ / Set
1.787.800₫ 31-12-2024
Shanghai
Da Nang (Da Nang Port)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.225.920₫
D/O 638.500₫ / Set
THC 127.700₫ / CBM
CFS 383.100₫ / CBM
CIC 76.620₫ / CBM
1.225.920₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Richmond
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Richmond, Victoria, Australia
Thứ 2/ Thứ 7 30 Ngày
Chuyển tải
1.297.797
₫/cbm
3.155.428₫
CFS 458.046₫ / CBM
DDC 788.857₫ / CBM
DO 1.908.525₫ / CBM
-
4.453.225₫ 24-12-2024