Lịch tàu SITC tháng 6/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Japan, Malaysia, Bangladesh, Hàn Quốc,... (Tải về file excel).
Yêu cầu báo giá
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
SITC cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 9-2024
Phaata
| 27-08-2024
Lịch tàu SITC tháng 9/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Japan, Malaysia, Bangladesh, Hàn Quốc,... (Tải về file excel).
SITC cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 5-2024
Phaata
| 26-04-2024
Lịch tàu SITC tháng 5/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Japan, Malaysia, Bangladesh, Hàn Quốc,... (Tải về file excel).
SITC cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 4-2024
Phaata
| 29-03-2024
Lịch tàu SITC tháng 4/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Japan, Malaysia, Bangladesh, Hàn Quốc,... (Tải về file excel).
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Đường biển - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fuzhou
Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày | 7 Ngày Đi thẳng |
9.062.950₫
|
5.338.450₫ | 14.401.400₫ | 22-09-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Umm Qasr
|
20'GP | Thứ 6 | 20 Ngày Đi thẳng |
4.966.000₫
|
39.728.000₫ | 44.694.000₫ | 18-09-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Cebu City
|
20'GP | Thứ 3 | 20 Ngày Đi thẳng |
5.715.500₫
|
12.425.000₫ | 18.140.500₫ | 30-09-2024 |
Đường biển - lcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhava Sheva
Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 7 |
14 Ngày Đi thẳng |
250.300
₫/cbm |
-
|
1.877.250₫
|
2.127.550₫ | 15-09-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Chennai
|
Thứ 4 |
10 Ngày Đi thẳng |
375.450
₫/cbm |
600.720₫
|
-
|
976.170₫ | 14-09-2024 | ||||||||||||||||
Shenzhen
Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
0
₫/cbm
|
-
|
1.375.550₫
|
1.375.550₫ | 07-09-2024 |
Hàng không - Hàng thông thường
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hanoi (HAN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
-
|
375.450₫
|
0₫ | 15-09-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Eureka - Arcata (ACV)
|
Hàng ngày |
12 Ngày
Đi thẳng |
-
|
0₫
|
0₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Đi thẳng |
-
|
0₫
|
0₫ | 13-09-2024 |
Đường sắt - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nanning
Ha Noi (Yen Vien Station)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 | 2 Ngày Đi thẳng |
2.561.610₫
|
10.495.140₫ | 13.056.750₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||
Dong Nai (Trang Bom Station)
Da Nang (Da Nang Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
14.278.364₫ | 14.278.364₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||
Dong Nai (Trang Bom Station)
Ha Noi (Dong Anh Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 4 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
16.167.878₫ | 16.167.878₫ | 30-09-2024 |
Kho bãi
-
Địa điểm:Long BiênTỉnh/Thành phố:Ha Noi - Ha Noi, VietnamDiện tích kho:4000m2Giá thuê:100.120₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:1 Năm
-
Địa điểm:Ho Chi Minh, Da Nang, Can ThoTỉnh/Thành phố:Ho Chi Minh - Ho Chi Minh, VietnamDiện tích kho:300m2Giá thuê:175.210₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:2 Tháng
-
Địa điểm:Binh Thanh, Hochiminh cityTỉnh/Thành phố:Ho Chi Minh - Ho Chi Minh, VietnamDiện tích kho:200m2Giá thuê:Thỏa thuậnThời hạn cho thuê:1 Tháng
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.