SITC cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 6-2024
Lịch tàu SITC tháng 6/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Japan, Malaysia, Bangladesh, Hàn Quốc,... (Tải về file excel).
Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Mục lục
A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH
1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON
B. DIRECT SERVICE TO JAPAN
2. VTV6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - TOKYO - YOKOHAMA - NAGOYA
3. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE
4. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
5. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA
6. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA
7. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (TCTT (VNCMP)) - SHIMIZU -TOKYO - YOKOHAMA
8. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE
9. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE
C. DIRECT SERVICE TO CHINA
10. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI
11. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
12. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - NANSHA - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO
13. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI
14. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
15. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU
16. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO
17. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - SHEKOU - QINGDAO
18. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU
19. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI
20. VTX6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - NANSHA (Temporarily)
D. DIRECT SERVICE TO KOREA
22. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
22. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN
23. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
24. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG
E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA
25. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN
26. EMV - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH (HIEP PHUOC) - BINTULU
27. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)
28. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND
29. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP
G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA
30. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA
31. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM
H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE
32. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH -BATANGAS-MANILA NORTH
I. TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
K. LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH
1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
CHATTOGRAM |
YANGON |
||
THU
|
THU (07 days) |
WED (13 days) |
||
SITC YUANMING |
2408S |
06-Jun |
13-Jun |
19-Jun |
SITC CHENMING |
2408S |
13-Jun |
20-Jun |
26-Jun |
SITC CHUNMING |
2408S |
20-Jun |
27-Jun |
03-Jul |
SITC CHANGMING |
2408S |
27-Jun |
04-Jul |
10-Jul |
SITC HUIMING |
2410S |
04-Jul |
11-Jul |
17-Jul |
SITC QIUMING |
2410S |
11-Jul |
18-Jul |
24-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
B. DIRECT SERVICE TO JAPAN
2. VTV6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - TOKYO - YOKOHAMA - NAGOYA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
TOKYO |
YOKOHAMA |
NAGOYA |
||
WEDNESDAY
|
THURSDAY (08 days) |
FRIDAY (9 days) |
SATURDAY (10 days) |
||
SITC HOCHIMINH |
2433N |
26-Jun |
04-Jul |
05-Jul |
06-Jul |
ASIATIC PRIDE |
2427N |
03-Jul |
11-Jul |
12-Jul |
13-Jul |
HF WEALTH |
2437N |
10-Jul |
18-Jul |
19-Jul |
20-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
3. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
SAKAISENBOKU |
OSAKA |
KOBE |
||
FRIDAY
|
SUNDAY (09 days) |
MONDAY (10 days) |
TUESDAY (11 days) |
||
SITC LIDE |
2411N |
07-Jun |
16-Jun |
17-Jun |
18-Jun |
SITC KANTO |
2413N |
14-Jun |
23-Jun |
24-Jun |
25-Jun |
SITC JIADE |
2413N |
21-Jun |
30-Jun |
01-Jul |
02-Jul |
SITC SHANGDE |
2413N |
28-Jun |
07-Jul |
08-Jul |
09-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
4. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
NAGOYA |
TOKYO |
YOKOHAMA |
||
TUESDAY
|
FRIDAY (10 days) |
SATURDAY (11 days) |
SUNDAY (12 days) |
||
SITC RUNDE |
2411N |
04-Jun |
14-Jun |
15-Jun |
16-Jun |
SITC XIANDE |
2413N |
11-Jun |
21-Jun |
22-Jun |
23-Jun |
SITC SHANDONG |
2413N |
25-Jun |
05-Jul |
06-Jul |
07-Jul |
SITC ZHEJIANG |
2417N |
02-Jul |
12-Jul |
13-Jul |
14-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
5. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
NAGOYA |
TOKYO |
KAWASAKI |
YOKOHAMA |
||
SUN |
MON |
TUE |
WED |
WED |
||
7 days |
8 days |
9 days |
9 days |
|||
SITC MINGDE |
2411N |
02-Jun |
09-Jun |
10-Jun |
11-Jun |
11-Jun |
SITC HANSHIN |
2413N |
09-Jun |
16-Jun |
17-Jun |
18-Jun |
18-Jun |
SITC SHENGDE |
2413N |
16-Jun |
23-Jun |
24-Jun |
25-Jun |
25-Jun |
SITC LIAONING |
2413N |
23-Jun |
30-Jun |
01-Jul |
02-Jul |
02-Jul |
SITC HANSHIN |
2415N |
07-Jul |
14-Jul |
15-Jul |
16-Jul |
16-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
6. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
OSAKA |
KOBE |
YOKKAICHI |
NAGOYA |
||
WED |
WED |
WED |
THU |
THU |
||
7 days |
7 days |
8 days |
8 days |
|||
MARTINIQUE |
256N |
05-Jun |
12-Jun |
12-Jun |
13-Jun |
13-Jun |
CALLAO BRIDGE |
255N |
12-Jun |
19-Jun |
19-Jun |
20-Jun |
20-Jun |
ARICA BRIDGE |
242N |
19-Jun |
26-Jun |
26-Jun |
27-Jun |
27-Jun |
MARTINIQUE |
257N |
26-Jun |
03-Jul |
03-Jul |
04-Jul |
04-Jul |
CALLAO BRIDGE |
256N |
03-Jul |
10-Jul |
10-Jul |
11-Jul |
11-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
7. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(TCTT (VNCMP) - SHIMIZU - TOKYO - YOKOHAMA
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHIMIZU |
TOKYO |
YOKOHAMA |
HO CHI MINH |
WED |
THU |
FRI |
||
THU |
6 days |
7 days |
8 days |
||
ACX CRYSTAL |
294N |
06-Jun |
12-Jun |
13-Jun |
14-Jun |
RITA |
056N |
13-Jun |
19-Jun |
20-Jun |
21-Jun |
ACX PEARL |
257N |
20-Jun |
26-Jun |
27-Jun |
28-Jun |
ACX CRYSTAL |
295N |
27-Jun |
03-Jul |
04-Jul |
05-Jul |
RITA |
057N |
04-Jul |
10-Jul |
11-Jul |
12-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
8. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
HAKATA |
OSAKA |
KOBE |
HO CHI MINH |
WED |
THU |
FRI |
||
WED
|
7 days |
8 days |
9 days |
||
SITC RENDE |
2411N |
05-Jun |
12-Jun |
13-Jun |
14-Jun |
INFINITY |
2420N |
12-Jun |
19-Jun |
20-Jun |
21-Jun |
SITC MACAO |
2411N |
19-Jun |
26-Jun |
27-Jun |
28-Jun |
MILD ORCHID |
2422N |
26-Jun |
03-Jul |
04-Jul |
05-Jul |
SITC RENDE |
2413N |
03-Jul |
10-Jul |
11-Jul |
12-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
9. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
OSAKA |
KOBE |
HO CHI MINH |
TUE |
TUE |
||
SAT |
10 days |
10 days |
||
AS SERENA |
2420N |
01-Jun |
11-Jun |
11-Jun |
HONG AN |
2414N |
08-Jun |
18-Jun |
18-Jun |
SITC HEBEI |
2415N |
15-Jun |
25-Jun |
25-Jun |
AS SERENA |
2423N |
22-Jun |
02-Jul |
02-Jul |
HONG AN |
2417N |
29-Jun |
09-Jul |
09-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
C. DIRECT SERVICE TO CHINA
10. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
XIAMEN |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
TUE |
FRI |
||
FRI |
4 days |
7 days |
||
SITC LIDE |
2411N |
07-Jun |
11-Jun |
14-Jun |
SITC KANTO |
2413N |
14-Jun |
18-Jun |
21-Jun |
SITC JIADE |
2413N |
21-Jun |
25-Jun |
28-Jun |
SITC SHANGDE |
2413N |
28-Jun |
02-Jul |
05-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
11. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
NINGBO |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
SUN |
TUE |
||
TUE |
5 days |
7 days |
||
SITC RUNDE |
2411N |
04-Jun |
09-Jun |
11-Jun |
SITC XIANDE |
2413N |
11-Jun |
16-Jun |
18-Jun |
SITC SHANDONG |
2413N |
25-Jun |
30-Jun |
02-Jul |
SITC ZHEJIANG |
2417N |
02-Jul |
07-Jul |
09-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
12. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - NANSHA - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
NANSHA |
XIAMEN |
TIANJIN |
QINGDAO |
||
THU |
SUN |
TUE |
SUN |
TUE |
||
3 days |
5 days |
10 days |
12 days |
|||
SKIP HCM |
2407N |
07-Jun |
10-Jun |
12-Jun |
17-Jun |
19-Jun |
SITC HUIMING |
2409N |
14-Jun |
17-Jun |
19-Jun |
24-Jun |
26-Jun |
SITC QIUMING |
2409N |
21-Jun |
24-Jun |
26-Jun |
01-Jul |
03-Jul |
SITC YUANMING |
2409N |
28-Jun |
01-Jul |
03-Jul |
08-Jul |
10-Jul |
SITC CHENMING |
2409N |
05-Jul |
08-Jul |
10-Jul |
15-Jul |
17-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
13. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
TAICANG |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
FRI |
SAT |
||
SAT |
6 days |
7 days |
||
AS SERENA |
2420N |
01-Jun |
07-Jun |
08-Jun |
HONG AN |
2414N |
08-Jun |
14-Jun |
15-Jun |
SITC HEBEI |
2415N |
15-Jun |
21-Jun |
22-Jun |
AS SERENA |
2423N |
22-Jun |
28-Jun |
29-Jun |
HONG AN |
2417N |
06-Jul |
12-Jul |
13-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
14. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
NINGBO |
SHANGHAI |
||
SUN
|
SUN (05 days) |
TUE (7 days) |
||
CNC JAGUAR |
0HBASN1NC |
02-Jun |
07-Jun |
09-Jun |
SHIMANAMI BAY |
0HBAUN1NC |
09-Jun |
14-Jun |
16-Jun |
CNC PANTHER |
0HBAWN1NC |
16-Jun |
21-Jun |
23-Jun |
CNC LEOPARD |
0HBAYN1NC |
23-Jun |
28-Jun |
30-Jun |
CNC TIGER |
0HBB0N1NC |
30-Jun |
05-Jul |
07-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
15. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
NANSHA |
SHEKOU |
||
WED
|
FRI (09 days) |
SAT (10 days) |
||
MTT SAISUNEE |
039N |
05-Jun |
14-Jun |
15-Jun |
SITC GUANGDONG |
2415N |
12-Jun |
21-Jun |
22-Jun |
SITC FUJIAN |
2417N |
19-Jun |
28-Jun |
29-Jun |
MTT SAISUNEE |
041N |
26-Jun |
05-Jul |
06-Jul |
SITC GUANGDONG |
2417N |
03-Jul |
12-Jul |
13-Jul |
SITC FUJIAN |
2419N |
10-Jul |
19-Jul |
20-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
16. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
NANSHA |
LIANYUNGANG |
QINGDAO |
||
WED
|
SAT (03 days) |
TUE (12 days) |
WED (14 days) |
||
SITC RENDE |
2411N |
05-Jun |
08-Jun |
17-Jun |
19-Jun |
INFINITY |
2420N |
12-Jun |
15-Jun |
24-Jun |
26-Jun |
SITC MACAO |
2411N |
19-Jun |
22-Jun |
01-Jul |
03-Jul |
MILD ORCHID |
2422N |
26-Jun |
29-Jun |
08-Jul |
10-Jul |
SITC RENDE |
2413N |
03-Jul |
06-Jul |
15-Jul |
17-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
17. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - SHEKOU - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
SHEKOU |
QINGDAO |
||
SUN
|
THU (04 days) |
TUE (10 days) |
||
SKIP HCM |
2405N |
02-Jun |
06-Jun |
12-Jun |
WAN HAI 332 |
423N |
09-Jun |
13-Jun |
19-Jun |
HANSA FRESENBURG |
24006N |
16-Jun |
20-Jun |
26-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
18. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHEKOU |
HO CHI MINH |
WED |
||
SUN |
3 days |
||
SITC MINGDE |
2411N |
02-Jun |
05-Jun |
SITC HANSHIN |
2413N |
09-Jun |
12-Jun |
SITC SHENGDE |
2413N |
16-Jun |
19-Jun |
SITC LIAONING |
2413N |
23-Jun |
26-Jun |
SITC HANSHIN |
2415N |
30-Jun |
03-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
19. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
TUE |
||
WED |
6 days |
||
KMTC SHIMIZU |
2405N |
05-Jun |
11-Jun |
CUL QINGDAO |
2406N |
12-Jun |
18-Jun |
KMTC OSAKA |
2408N |
19-Jun |
25-Jun |
KMTC JAKARTA |
2406N |
26-Jun |
02-Jul |
KMTC SHIMIZU |
2406N |
03-Jul |
09-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
20. VTX6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - NANSHA (TEMPORARILY)
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
NANSHA |
HO CHI MINH |
SAT |
||
WED |
3 days |
||
SITC HOCHIMINH |
2433N |
26-Jun |
29-Jun |
ASIATIC PRIDE |
2427N |
03-Jul |
06-Jul |
HF WEALTH |
2437N |
10-Jul |
13-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
D. DIRECT SERVICE TO KOREA
21. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
INCHON |
HO CHI MINH |
FRI |
||
FRI |
7 days |
||
SITC HUIMING |
2409N |
14-Jun |
21-Jun |
SITC QIUMING |
2409N |
21-Jun |
28-Jun |
SITC YUANMING |
2409N |
28-Jun |
05-Jul |
SITC CHENMING |
2409N |
05-Jul |
12-Jul |
SITC CHUNMING |
2409N |
12-Jul |
19-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
22. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
PUSAN |
HO CHI MINH |
WED |
||
FRI |
12 days |
||
SITC LIDE |
2411N |
07-Jun |
19-Jun |
SITC KANTO |
2413N |
14-Jun |
26-Jun |
SITC JIADE |
2413N |
21-Jun |
03-Jul |
SITC SHANGDE |
2413N |
28-Jun |
10-Jul |
SITC RUNDE |
2413N |
05-Jul |
17-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
23. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
INCHON |
HO CHI MINH |
FRI |
||
SUN |
8 days |
||
SKIP HCM |
2405N |
02-Jun |
10-Jun |
WAN HAI 332 |
423N |
09-Jun |
17-Jun |
HANSA FRESENBURG |
24006N |
16-Jun |
24-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
24. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
PUSAN |
KWANGYANG |
||
WED
|
FRI (09 days) |
FRI (09 days) |
||
KMTC SHIMIZU |
2405N |
05-Jun |
21-Jun |
21-Jun |
CUL QINGDAO |
2406N |
12-Jun |
21-Jun |
21-Jun |
KMTC OSAKA |
2408N |
19-Jun |
28-Jun |
28-Jun |
KMTC JAKARTA |
2406N |
26-Jun |
05-Jul |
05-Jul |
KMTC SHIMIZU |
2406N |
03-Jul |
12-Jul |
12-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA
25. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
KUCHING |
KUANTAN |
||
SUN
|
WED (03 days) |
MON (08 days) |
||
SITC DANANG |
2414S |
02-Jun |
05-Jun |
10-Jun |
SITC INCHON |
2422S |
09-Jun |
12-Jun |
17-Jun |
SITC HAKATA |
2414S |
16-Jun |
19-Jun |
24-Jun |
SITC DANANG |
2416S |
23-Jun |
26-Jun |
01-Jul |
SITC INCHON |
2424S |
30-Jun |
03-Jul |
08-Jul |
SITC HAKATA |
2416S |
07-Jul |
10-Jul |
15-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
26. EMV - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH (HIEP PHUOC) - BINTULU
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
BINTULU |
||
FRI
|
MON (03 days) |
||
HF SPIRIT |
2422S |
07-Jun |
10-Jun |
HF SPIRIT |
2424S |
14-Jun |
17-Jun |
HF SPIRIT |
2426S |
21-Jun |
24-Jun |
HF SPIRIT |
2428S |
28-Jun |
01-Jul |
HF SPIRIT |
2430S |
05-Jul |
08-Jul |
HF SPIRIT |
2432S |
12-Jul |
15-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
27. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
PORT KLANG(N) |
||
THU |
SUN (03 days) |
||
SITC YUANMING |
2408S |
06-Jun |
SKIP |
SITC CHENMING |
2408S |
13-Jun |
16-Jun |
SITC CHUNMING |
2408S |
20-Jun |
23-Jun |
SITC CHANGMING |
2408S |
27-Jun |
30-Jun |
SITC HUIMING |
2410S |
04-Jul |
07-Jul |
SITC QIUMING |
2410S |
11-Jul |
14-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
28. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
PORT KLANG(W) |
||
WED |
SAT (03 days) |
||
PIYA BHUM |
021S |
05-Jun |
08-Jun |
BIG LILLY |
169S |
12-Jun |
15-Jun |
OTANA BHUM |
204S |
19-Jun |
22-Jun |
BIG LILLY |
170S |
26-Jun |
29-Jun |
OTANA BHUM |
205S |
03-Jul |
06-Jul |
BIG LILLY |
171S |
10-Jul |
13-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND
29. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
ETD |
ETD |
ETA |
||||
HO CHI MINH |
HO CHI MINH |
HO CHI MINH |
SIHANOUKVILLE |
BANGKOK |
LAEM CHABANG |
LATKRABANG VIA LAEM CHABANG |
BMTP VIA LAEM CHABANG |
||
SUN (CKV2) |
WED (VTX2) |
FRI (VTX1) |
1-2 days |
3-4 days |
4-5 days |
5-6 days |
5-6 days |
||
SITC KANTO |
2412S |
05-Jun |
08-Jun |
09-Jun |
10-Jun |
10-Jun |
|||
SITC CHANGDE |
2412S |
07-Jun |
09-Jun |
11-Jun |
12-Jun |
13-Jun |
13-Jun |
||
SITC XIANDE |
2412S |
02-Jun |
04-Jun |
06-Jun |
07-Jun |
08-Jun |
08-Jun |
||
SITC JIADE |
2412S |
12-Jun |
SKIP |
16-Jun |
17-Jun |
17-Jun |
|||
SITC KEELUNG |
2412S |
14-Jun |
16-Jun |
18-Jun |
19-Jun |
20-Jun |
20-Jun |
||
SITC JIANGSU |
2412S |
09-Jun |
11-Jun |
15-Jun |
16-Jun |
15-Jun |
15-Jun |
||
SITC SHANGDE |
2412S |
19-Jun |
22-Jun |
23-Jun |
23-Jun |
23-Jun |
|||
SITC SHUNDE |
2412S |
21-Jun |
23-Jun |
25-Jun |
26-Jun |
27-Jun |
27-Jun |
||
SITC SHANDONG |
2412S |
16-Jun |
18-Jun |
20-Jun |
21-Jun |
22-Jun |
22-Jun |
||
SITC RUNDE |
2412S |
26-Jun |
29-Jun |
30-Jun |
30-Jun |
30-Jun |
|||
SITC LIDE |
2412S |
28-Jun |
30-Jun |
02-Jul |
03-Jul |
04-Jul |
04-Jul |
||
SITC ZHEJIANG |
2416S |
23-Jun |
24-Jun |
27-Jun |
28-Jun |
30-Jun |
30-Jun |
||
SITC XIANDE |
2414S |
03-Jul |
06-Jul |
06-Jul |
09-Jul |
09-Jul |
|||
SITC KANTO |
2414S |
05-Jul |
07-Jul |
09-Jul |
10-Jul |
11-Jul |
11-Jul |
||
SITC XINGDE |
2414S |
30-Jun |
01-Jul |
04-Jul |
04-Jul |
07-Jul |
07-Jul |
||
SITC JIANGSU |
2414S |
10-Jul |
13-Jul |
13-Jul |
16-Jul |
16-Jul |
|||
SITC JIADE |
2414S |
12-Jul |
14-Jul |
16-Jul |
17-Jul |
18-Jul |
18-Jul |
||
SITC CHANGDE |
2414S |
07-Jul |
09-Jul |
11-Jul |
12-Jul |
13-Jul |
13-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA
30. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
JAKARTA |
||
WED |
WED (07 days) |
||
PIYA BHUM |
021S |
05-Jun |
SKIP |
BIG LILLY |
169S |
12-Jun |
19-Jun |
OTANA BHUM |
204S |
19-Jun |
26-Jun |
BIG LILLY |
170S |
26-Jun |
03-Jul |
OTANA BHUM |
205S |
03-Jul |
10-Jul |
BIG LILLY |
171S |
10-Jul |
17-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
31. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
BATAM |
||
SUN |
SAT (06 days) |
||
SITC DANANG |
2414S |
02-Jun |
08-Jun |
SITC INCHON |
2422S |
09-Jun |
15-Jun |
SITC HAKATA |
2414S |
16-Jun |
22-Jun |
SITC DANANG |
2416S |
23-Jun |
29-Jun |
SITC INCHON |
2424S |
30-Jun |
06-Jul |
SITC HAKATA |
2416S |
07-Jul |
13-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE
32. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATANGAS - MANILA NORTH
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
BATANGAS |
N.MANILA |
||
WED |
SAT (03 days) |
TUE (5 days) |
||
MTT SAISUNEE |
039N |
05-Jun |
08-Jun |
10-Jun |
SITC GUANGDONG |
2415N |
12-Jun |
15-Jun |
17-Jun |
SITC FUJIAN |
2417N |
19-Jun |
22-Jun |
24-Jun |
MTT SAISUNEE |
041N |
26-Jun |
29-Jun |
01-Jul |
SITC GUANGDONG |
2417N |
03-Jul |
06-Jul |
08-Jul |
SITC FUJIAN |
2419N |
10-Jul |
13-Jul |
15-Jul |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:
NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Địa chỉ: Tầng 21 – Lim Tower 3, 29A Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: +84-28-54047415 Fax: +84-28-54047420
Website: www.sitc.com
Yêu cầu báo giá: sale.hcm@sitc.vn
Nguồn: PHAATA / NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu SITC