![](https://cdn.phaata.com/files/2023/03/23/021953-pfl 2.webp)
CÔNG TY TNHH LIÊN KẾT HOÀN HẢO (PERFECTLINK CO.,LTD)
Ref #17779 | 23-07-2024 09:02
![country](https://cdn.phaata.com/assets/countries/flag-vietnam.png)
Người liên hệ: Ms. Ana Nguyen
Chức vụ: Sales Marketing
Địa điểm:
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chúng tôi cung cấp các dịch vụ đa dạng phù hợp với nhu cầu của khách hàng, bao gồm cả việc vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không và đường biển, vận tải hàng lẻ/hàng nguyên container, k...
Xem thêm >>Ref #17779 | 23-07-2024 09:02
Ref #102517 | 17-07-2024 10:49
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Bangkok
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
4.998.880₫
|
6.280.000₫ | 11.278.880₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||
Hai Phong
Bangkok
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
7.259.680₫
|
10.098.240₫ | 17.357.920₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||
Hai Phong
Bangkok
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
7.259.680₫
|
10.098.240₫ | 17.357.920₫ | 31-07-2024 |
Ref #102510 | 17-07-2024 10:45
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Laem Chabang
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
4.998.880₫
|
427.040₫ | 5.425.920₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Laem Chabang
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
7.259.680₫
|
703.360₫ | 7.963.040₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Laem Chabang
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
7.259.680₫
|
703.360₫ | 7.963.040₫ | 31-07-2024 |
Ref #102511 | 17-07-2024 10:46
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Bangkok
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
4.998.880₫
|
427.040₫ | 5.425.920₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Bangkok
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
7.259.680₫
|
703.360₫ | 7.963.040₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Bangkok
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
7.259.680₫
|
703.360₫ | 7.963.040₫ | 31-07-2024 |
Ref #102512 | 17-07-2024 10:46
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Port Klang
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
4.998.880₫
|
9.294.400₫ | 14.293.280₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||
Hai Phong
Port Klang
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
7.259.680₫
|
15.825.600₫ | 23.085.280₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||
Hai Phong
Port Klang
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
7.259.680₫
|
15.825.600₫ | 23.085.280₫ | 31-07-2024 |
Ref #102513 | 17-07-2024 10:47
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Port Klang
|
20'GP | Hàng ngày |
13 Ngày Chuyển tải |
4.998.880₫
|
20.849.600₫ | 25.848.480₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||
Hai Phong
Port Klang
|
40'GP | Hàng ngày |
13 Ngày Chuyển tải |
7.259.680₫
|
42.704.000₫ | 49.963.680₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||
Hai Phong
Port Klang
|
40'HQ | Hàng ngày |
13 Ngày Chuyển tải |
7.259.680₫
|
42.704.000₫ | 49.963.680₫ | 31-07-2024 |
Ref #102515 | 17-07-2024 10:47
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Port Klang
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày Chuyển tải |
4.998.880₫
|
8.792.000₫ | 13.790.880₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||
Hai Phong
Port Klang
|
40'GP | Hàng ngày |
15 Ngày Chuyển tải |
7.259.680₫
|
17.584.000₫ | 24.843.680₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||
Hai Phong
Port Klang
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày Chuyển tải |
7.259.680₫
|
17.584.000₫ | 24.843.680₫ | 31-07-2024 |
Ref #102516 | 17-07-2024 10:48
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Taichung
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
4.998.880₫
|
2.537.120₫ | 7.536.000₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||
Hai Phong
Taichung
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
7.259.680₫
|
6.807.520₫ | 14.067.200₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||
Hai Phong
Taichung
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
7.259.680₫
|
6.807.520₫ | 14.067.200₫ | 31-07-2024 |
Ref #102740 | 22-07-2024 10:18
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh Keelung
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 2/ Thứ 7 |
4 Ngày Chuyển tải |
Refund 254.470
₫/cbm |
1.628.608₫
|
-
|
1.374.138₫ | 31-07-2024 |
Ref #102739 | 22-07-2024 10:17
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh Yokohama
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 2/ Thứ 7 |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 916.092
₫/cbm |
1.883.078₫
|
-
|
966.986₫ | 31-07-2024 |