Hãng tàu PACIFIC LINES công bố lịch tàu dịch vụ vận chuyển nội địa tại Việt Nam: Hồ Chí Minh - Qui Nhơn - Chu Lai trong tháng 10/2024 (Tải về file excel).
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
PACIFIC LINES công bố lịch tàu nội địa trong Tháng 12-2024
Phaata
| 04-12-2024
Hãng tàu PACIFIC LINES công bố lịch tàu dịch vụ vận chuyển nội địa tại Việt Nam: Hồ Chí Minh - Qui Nhơn - Chu Lai trong tháng 12/2024 (Tải về file excel).
PACIFIC LINES cập nhật lịch tàu nội địa trong Tháng 10-2024
Phaata
| 25-09-2024
Hãng tàu PACIFIC LINES công bố lịch tàu dịch vụ vận chuyển nội địa tại Việt Nam: Hồ Chí Minh - Qui Nhơn - Chu Lai trong tháng 10/2024 (Tải về file excel).
PACIFIC LINES cập nhật lịch tàu nội địa trong Tháng 9-2024
Phaata
| 28-08-2024
Hãng tàu PACIFIC LINES công bố lịch tàu dịch vụ vận chuyển nội địa tại Việt Nam: Hồ Chí Minh - Cam Ranh - Qui Nhơn - Chu Lai trong tháng 9/2024 (Tải về file excel).
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Đường biển - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Miami
|
40'RQ | Hàng ngày | 63 Ngày Chuyển tải |
8.121.720₫
|
242.630.000₫ | 250.751.720₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ningbo
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Hàng ngày | 6 Ngày Đi thẳng |
8.297.250₫
|
10.212.000₫ | 18.509.250₫ | 28-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Qingdao
|
20'GP | Thứ 4 | 8 Ngày Đi thẳng |
7.789.700₫
|
23.752.200₫ | 31.541.900₫ | 31-12-2024 |
Đường biển - lcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhava Sheva
Da Nang (Da Nang Port)
|
Hàng ngày |
15 Ngày Chuyển tải |
766.200
₫/cbm |
-
|
2.477.380₫
|
3.243.580₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Richmond
|
Thứ 2/ Thứ 7 |
30 Ngày Chuyển tải |
1.297.797
₫/cbm |
3.155.428₫
|
-
|
4.453.225₫ | 24-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ningbo
Hai Phong
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày Đi thẳng |
2.800.600
₫/cbm |
-
|
1.273.000₫
|
4.073.600₫ | 31-12-2024 |
Hàng không - Hàng thông thường
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
New York City (JFK)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
-
|
1.658.085₫
|
0₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Chennai (MAA)
Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
-
|
892.745₫
|
0₫ | 22-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Rome (FCO)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
-
|
0₫
|
0₫ | 31-12-2024 |
Đường sắt - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi (Ha Noi Station)
Moscow
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật | 26 Ngày Chuyển tải |
2.546.000₫
|
170.836.600₫ | 173.382.600₫ | 31-12-2024 | ||||||||||
Ha Noi (Ha Noi Station)
Minsk
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật | 28 Ngày Chuyển tải |
2.546.000₫
|
182.039.000₫ | 184.585.000₫ | 31-12-2024 | ||||||||||
Ha Noi (Ha Noi Station)
Hamburg
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật | 28 Ngày Chuyển tải |
2.546.000₫
|
196.042.000₫ | 198.588.000₫ | 31-12-2024 |
Kho bãi
-
Địa điểm:Số 10, Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:10000m2Giá thuê:79.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình DươngTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:8000m2Giá thuê:78.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Tan Thanh Ba Ria Vung TauTỉnh/Thành phố:Ba Ria - Ba Ria Vung Tau, VietnamDiện tích kho:3000m2Giá thuê:127.700₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:3 Năm
-
Địa điểm:Tan Thanh Ba Ria Vung TauTỉnh/Thành phố:Ba Ria - Ba Ria Vung Tau, VietnamDiện tích kho:3000m2Giá thuê:178.780₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:3 Năm
-
Địa điểm:Phường Bình Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí MinhTỉnh/Thành phố:Binh Duong - Binh Duong, VietnamDiện tích kho:1500m2Giá thuê:70.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
-
Địa điểm:Phường Bình Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí MinhTỉnh/Thành phố:Ho Chi Minh - Ho Chi Minh, VietnamDiện tích kho:1500m2Giá thuê:76.000₫/ m2/thángThời hạn cho thuê:12 Tháng
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.