Cuong Quoc Logistics

Cuong Quoc Logistics

Người liên hệ: Ms. Julia Nguyen

Chức vụ: BD Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Cuong Quoc Logistics

Người liên hệ: Ms. Julia Nguyen

Chức vụ: BD Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

Công ty Cường Quốc được thành lập vào năm 2011. Là một nhà cung cấp dịch vụ hậu cần tích hợp, chúng tôi liên tục đổi mới để cung cấp đến Khách hàng chuỗi cung ứng dịch vụ hậu cần đư...

Xem thêm >>

Cuong Quoc Logistics

Ref #89538 | 28-11-2023 14:18

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Shunde
Hai Phong
Shunde, Shunde, Guangdong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
-732.300₫
/cbm
-
1.293.730₫
D/O 732.300₫ / Set
CFS 561.430₫ / CBM
561.430₫ 15-12-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Zhongshan(Laohutan Jiedao)
Ho Chi Minh
Zhongshan(Laohutan Jiedao), Dalian, Liaoning, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 3 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.293.730₫
D/O 732.300₫ / Set
CFS 561.430₫ / CBM
1.293.730₫ 16-12-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cuong Quoc Logistics

Ref #89536 | 28-11-2023 14:09

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Shenzhen
Da Nang
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Da Nang, Da Nang, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 3 Ngày
Đi thẳng
-244.100₫
/cbm
-
732.300₫
D/O 732.300₫ / Set
CFS 0₫ / CBM
488.200₫ 15-12-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cuong Quoc Logistics

Ref #89438 | 25-11-2023 09:19

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Qingdao
Ho Chi Minh
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 2 9 Ngày
Đi thẳng
6.153.840₫
Chi tiết
DOF 1.098.900₫ / B/L
HLF 366.300₫ / B/L
THC 3.052.500₫ / Cont
CIC 1.343.100₫ / Cont
CLF 293.040₫ / Cont
13.431.000₫ 19.584.840₫ 02-12-2023
Qingdao
Ho Chi Minh
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 2 9 Ngày
Đi thẳng
9.084.240₫
Chi tiết
DOF 1.098.900₫ / B/L
HLF 366.300₫ / B/L
THC 4.517.700₫ / Cont
CIC 2.686.200₫ / Cont
CLF 415.140₫ / Cont
12.820.500₫ 21.904.740₫ 02-12-2023
Qingdao
Ho Chi Minh
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 2 9 Ngày
Đi thẳng
9.084.240₫
Chi tiết
DOF 1.098.900₫ / B/L
HLF 366.300₫ / B/L
THC 4.517.700₫ / Cont
CIC 2.686.200₫ / Cont
CLF 415.140₫ / Cont
12.820.500₫ 21.904.740₫ 02-12-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ahmedabad (AMD)
Hanoi (HAN)
Ahmedabad, Gujarat, India (AMD)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
73.260₫
/kg
732.600₫
Chi tiết
DOF 732.600₫ / Shipment
805.860₫ 30-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cuong Quoc Logistics

Ref #88982 | 15-11-2023 11:20

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Istanbul
Ho Chi Minh
Istanbul, Istanbul, Turkey
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 5 35 Ngày
Chuyển tải
6.429.480₫
Chi tiết
THC 3.067.500₫ / Cont
DOF 1.104.300₫ / B/L
HLF 736.200₫ / B/L
DCIC 1.227.000₫ / Cont
DCLF 294.480₫ / Cont
1.227.000₫ 7.656.480₫ 25-11-2023
Istanbul
Ho Chi Minh
Istanbul, Istanbul, Turkey
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 5 35 Ngày
Chuyển tải
9.374.280₫
Chi tiết
THC 4.662.600₫ / Cont
DOF 1.104.300₫ / B/L
HLF 736.200₫ / B/L
DCIC 2.454.000₫ / Cont
DCLF 417.180₫ / Cont
1.227.000₫ 10.601.280₫ 25-11-2023
Istanbul
Ho Chi Minh
Istanbul, Istanbul, Turkey
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 5 35 Ngày
Chuyển tải
9.374.280₫
Chi tiết
THC 4.662.600₫ / Cont
DOF 1.104.300₫ / B/L
HLF 736.200₫ / B/L
DCIC 2.454.000₫ / Cont
DCLF 417.180₫ / Cont
1.227.000₫ 10.601.280₫ 25-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cuong Quoc Logistics

Ref #88981 | 15-11-2023 11:15

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
20'GP Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
1.227.000₫
Chi tiết
BILL 981.600₫ / B/L
SEAL 245.400₫ / Cont
1.963.200₫ 3.190.200₫ 25-11-2023
Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
40'GP Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
1.227.000₫
Chi tiết
BILL 981.600₫ / B/L
SEAL 245.400₫ / Cont
3.558.300₫ 4.785.300₫ 25-11-2023
Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
40'HQ Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
1.227.000₫
Chi tiết
BILL 981.600₫ / B/L
SEAL 245.400₫ / Cont
3.558.300₫ 4.785.300₫ 25-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cuong Quoc Logistics

Ref #88980 | 15-11-2023 11:09

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Sydney
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
20'GP Thứ 2 22 Ngày
Chuyển tải
4.417.200₫
Chi tiết
THC 3.067.500₫ / Cont
BILL 1.104.300₫ / Cont
SEAL 245.400₫ / Cont
7.852.800₫ 12.270.000₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Sydney
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
40'GP Thứ 2 22 Ngày
Chuyển tải
6.012.300₫
Chi tiết
THC 4.662.600₫ / Cont
BILL 1.104.300₫ / Cont
SEAL 245.400₫ / Cont
15.705.600₫ 21.717.900₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Sydney
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
40'HQ Thứ 2 22 Ngày
Chuyển tải
6.012.300₫
Chi tiết
THC 4.662.600₫ / Cont
BILL 1.104.300₫ / Cont
SEAL 245.400₫ / Cont
15.705.600₫ 21.717.900₫ 30-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Nanning (NNG)
Hanoi (HAN)
Nanning, Guangxi, China (NNG)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Thứ 4/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
98.160₫
/kg
736.200₫
Chi tiết
DOF 736.200₫ / Kg
834.360₫ 18-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Nanning (NNG)
Ho Chi Minh (SGN)
Nanning, Guangxi, China (NNG)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Thứ 4/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
98.160₫
/kg
736.200₫
Chi tiết
Handling 736.200₫ / Shipment
834.360₫ 18-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ