Cuong Quoc Logistics

Cuong Quoc Logistics

Người liên hệ: Ms. Julia Nguyen

Chức vụ: BD Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Cuong Quoc Logistics

Người liên hệ: Ms. Julia Nguyen

Chức vụ: BD Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Công ty Cường Quốc được thành lập vào năm 2011. Là một nhà cung cấp dịch vụ hậu cần tích hợp, chúng tôi liên tục đổi mới để cung cấp đến Khách hàng chuỗi cung ứng dịch vụ hậu cần đư...

Xem thêm >>

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Singapore (SIN)
Hanoi (HAN)
Singapore (SIN)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
124.739
₫/kg
1.145.565₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 0₫ / Kg
AWB 763.710₫ / AWB
AMS 0₫ / AWB
Handling 381.855₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.270.304₫ 18-05-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 13.220 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Singapore (SIN)
Ho Chi Minh (SGN)
Singapore (SIN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
73.825
₫/kg
1.145.565₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 0₫ / Kg
AWB 763.710₫ / AWB
AMS 0₫ / AWB
Handling 381.855₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.219.390₫ 11-05-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 264 Lượt xem

Cuong Quoc Logistics

Ref #98241 | 06-05-2024 10:04

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Keelung
Ho Chi Minh
Keelung, Taiwan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 7 4 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.603.791₫
Handling charge 254.570₫ / Shipment
Warehouse charge 585.511₫ / CBM
D/O 763.710₫ / Set
1.603.791₫ 18-05-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 13.210 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Manila
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila, Metro Manila, Philippines
20'GP Thứ 5/ Thứ 6 10 Ngày
Chuyển tải
4.837.020₫
Chi tiết
THC 2.545.800₫ / Cont
BILL 1.145.610₫ / B/L
SEAL 254.580₫ / Cont
TELEX 891.030₫ / Cont
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
4.837.020₫ 15-05-2024
Ho Chi Minh
Manila
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila, Metro Manila, Philippines
40'GP Thứ 5/ Thứ 6 10 Ngày
Chuyển tải
6.109.920₫
Chi tiết
THC 3.818.700₫ / Cont
BILL 1.145.610₫ / B/L
SEAL 254.580₫ / Cont
TELEX 891.030₫ / Cont
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
6.109.920₫ 15-05-2024
Ho Chi Minh
Manila
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila, Metro Manila, Philippines
40'HQ Thứ 5/ Thứ 6 10 Ngày
Chuyển tải
6.109.920₫
Chi tiết
THC 3.818.700₫ / Cont
BILL 1.145.610₫ / B/L
SEAL 254.580₫ / Cont
TELEX 891.030₫ / Cont
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
6.109.920₫ 15-05-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.323 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Malaysia
Ho Chi Minh
Malaysia, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
6.593.622₫
Chi tiết
THC 3.182.250₫ / Cont
DOF 1.145.610₫ / B/L
HLF 381.870₫ / B/L
CLF 305.496₫ / Cont
CIC 1.272.900₫ / Cont
EMF 305.496₫ / Cont
1.018.320₫ 7.611.942₫ 15-05-2024
Malaysia
Ho Chi Minh
Malaysia, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
9.775.872₫
Chi tiết
THC 4.837.020₫ / Cont
DOF 1.145.610₫ / B/L
HLF 381.870₫ / B/L
CLF 432.786₫ / Cont
CIC 2.545.800₫ / Cont
EMF 432.786₫ / Cont
2.036.640₫ 11.812.512₫ 15-05-2024
Malaysia
Ho Chi Minh
Malaysia, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
9.775.872₫
Chi tiết
THC 4.837.020₫ / Cont
DOF 1.145.610₫ / B/L
HLF 381.870₫ / B/L
CLF 432.786₫ / Cont
CIC 2.545.800₫ / Cont
EMF 432.786₫ / Cont
2.036.640₫ 11.812.512₫ 15-05-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 99 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Singapore
Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
6.288.126₫
Chi tiết
THC 3.182.250₫ / Cont
HLF 381.870₫ / B/L
DOF 1.145.610₫ / B/L
CLF 305.496₫ / Cont
CIC 1.272.900₫ / Cont
2.545.800₫ 8.833.926₫ 15-05-2024
Singapore
Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
9.343.086₫
Chi tiết
THC 4.837.020₫ / Cont
HLF 381.870₫ / B/L
DOF 1.145.610₫ / B/L
CLF 432.786₫ / Cont
CIC 2.545.800₫ / Cont
5.091.600₫ 14.434.686₫ 15-05-2024
Singapore
Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
9.343.086₫
Chi tiết
THC 4.837.020₫ / Cont
HLF 381.870₫ / B/L
DOF 1.145.610₫ / B/L
CLF 432.786₫ / Cont
CIC 2.545.800₫ / Cont
5.091.600₫ 14.434.686₫ 15-05-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 76 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Incheon
Ho Chi Minh
Incheon, Inchon, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 4/ Thứ 7 10 Ngày
Đi thẳng
6.601.392₫
Chi tiết
THC 3.186.000₫ / Cont
DOF 1.146.960₫ / B/L
HLF 382.320₫ / B/L
CLF 305.856₫ / Cont
CIC 1.274.400₫ / Cont
EMF 305.856₫ / Cont
5.352.480₫ 11.953.872₫ 30-04-2024
Incheon
Ho Chi Minh
Incheon, Inchon, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 4/ Thứ 7 10 Ngày
Đi thẳng
9.787.392₫
Chi tiết
THC 4.842.720₫ / Cont
DOF 1.146.960₫ / B/L
HLF 382.320₫ / B/L
CLF 433.296₫ / Cont
CIC 2.548.800₫ / Cont
EMF 433.296₫ / Cont
10.704.960₫ 20.492.352₫ 30-04-2024
Incheon
Ho Chi Minh
Incheon, Inchon, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 4/ Thứ 7 10 Ngày
Đi thẳng
9.787.392₫
Chi tiết
THC 4.842.720₫ / Cont
DOF 1.146.960₫ / B/L
HLF 382.320₫ / B/L
CLF 433.296₫ / Cont
CIC 2.548.800₫ / Cont
EMF 433.296₫ / Cont
10.704.960₫ 20.492.352₫ 30-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.098 Lượt xem

Cuong Quoc Logistics

Ref #97837 | 25-04-2024 09:22

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Nansha
Ho Chi Minh
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
6.601.392₫
Chi tiết
THC 3.186.000₫ / Cont
DOF 1.146.960₫ / B/L
HLF 382.320₫ / B/L
CLF 305.856₫ / Cont
CIC 1.274.400₫ / Cont
EMF 305.856₫ / Cont
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
6.601.392₫ 30-04-2024
Nansha
Ho Chi Minh
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
9.787.392₫
Chi tiết
THC 4.842.720₫ / Cont
DOF 1.146.960₫ / B/L
HLF 382.320₫ / B/L
CLF 433.296₫ / Cont
CIC 2.548.800₫ / Cont
EMF 433.296₫ / Cont
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
9.787.392₫ 30-04-2024
Nansha
Ho Chi Minh
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
9.787.392₫
Chi tiết
THC 4.842.720₫ / Cont
DOF 1.146.960₫ / B/L
HLF 382.320₫ / B/L
CLF 433.296₫ / Cont
CIC 2.548.800₫ / Cont
EMF 433.296₫ / Cont
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
9.787.392₫ 30-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.053 Lượt xem

Cuong Quoc Logistics

Ref #97836 | 25-04-2024 09:13

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shekou
Ho Chi Minh
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 7 5 Ngày
Đi thẳng
6.601.392₫
Chi tiết
THC 3.186.000₫ / Cont
DOF 1.146.960₫ / B/L
HLF 382.320₫ / B/L
CLF 305.856₫ / Cont
CIC 1.274.400₫ / Cont
EMF 305.856₫ / Cont
Refund 2.548.800₫ 4.052.592₫ 30-04-2024
Shekou
Ho Chi Minh
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 7 5 Ngày
Đi thẳng
9.787.392₫
Chi tiết
THC 4.842.720₫ / Cont
DOF 1.146.960₫ / B/L
HLF 382.320₫ / B/L
CLF 433.296₫ / Cont
CIC 2.548.800₫ / Cont
EMF 433.296₫ / Cont
Refund 1.274.400₫ 8.512.992₫ 30-04-2024
Shekou
Ho Chi Minh
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 7 5 Ngày
Đi thẳng
9.787.392₫
Chi tiết
THC 4.842.720₫ / Cont
DOF 1.146.960₫ / B/L
HLF 382.320₫ / B/L
CLF 433.296₫ / Cont
CIC 2.548.800₫ / Cont
EMF 433.296₫ / Cont
Refund 1.274.400₫ 8.512.992₫ 30-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 140 Lượt xem

Cuong Quoc Logistics

Ref #97598 | 19-04-2024 09:18

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Moji
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Moji, Fukuoka, Japan
20'GP Thứ 4 10 Ngày
Đi thẳng
6.360.000₫
Chi tiết
THC 3.180.000₫ / Cont
BILL 1.144.800₫ / B/L
SEAL 254.400₫ / Cont
TELEX 890.400₫ / B/L
AFR 890.400₫ / B/L
3.307.200₫ 9.667.200₫ 27-04-2024
Ho Chi Minh
Moji
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Moji, Fukuoka, Japan
40'GP Thứ 4 10 Ngày
Đi thẳng
8.013.600₫
Chi tiết
THC 4.833.600₫ / Cont
BILL 1.144.800₫ / B/L
SEAL 254.400₫ / Cont
TELEX 890.400₫ / B/L
AFR 890.400₫ / B/L
6.614.400₫ 14.628.000₫ 27-04-2024
Ho Chi Minh
Moji
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Moji, Fukuoka, Japan
40'HQ Thứ 4 10 Ngày
Đi thẳng
8.013.600₫
Chi tiết
THC 4.833.600₫ / Cont
BILL 1.144.800₫ / B/L
SEAL 254.400₫ / Cont
TELEX 890.400₫ / B/L
AFR 890.400₫ / B/L
6.614.400₫ 14.628.000₫ 27-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.091 Lượt xem